Đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais, 01h15 ngày 20/4
Kết quả FC Sion vs Stade Nyonnais
Đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais
Phong độ FC Sion gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Sion vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais trước đây
-
30/03/2024Stade Nyonnais0 - 4FC Sion0 - 1W
-
13/12/2023FC Sion1 - 1Stade Nyonnais0 - 0D
-
26/08/2023Stade Nyonnais1 - 2FC Sion0 - 1W
-
15/10/2011Stade Nyonnais1 - 2FC Sion1 - 0W
-
02/07/2011FC Sion2 - 1Stade Nyonnais1 - 1W
-
29/01/2011FC Sion2 - 1Stade Nyonnais1 - 0W
-
20/01/2010FC Sion4 - 1Stade Nyonnais2 - 1W
-
06/09/2008Stade Nyonnais2 - 3FC Sion1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Sion (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sion và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 30 | 18 | 10 | 2 | 60 | 21 | 39 | 64 | H B T H H T |
2 | Thun | 29 | 18 | 6 | 5 | 55 | 31 | 24 | 60 | T T T B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 30 | 9 | 12 | 9 | 43 | 38 | 5 | 39 | H H T H B T |
4 | Stade Nyonnais | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 44 | -5 | 38 | H T T B T H |
5 | FC Wil 1900 | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 38 | 0 | 37 | H B H B T H |
6 | Aarau | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 45 | -3 | 37 | T H T B B B |
7 | Vaduz | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 44 | 4 | 35 | T H B T H T |
8 | Schaffhausen | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B H T B T B |
9 | Bellinzona | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 42 | -16 | 31 | B B B T B B |
10 | Baden | 29 | 6 | 6 | 17 | 25 | 59 | -34 | 24 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: