Đối đầu Thun vs FC Sion, 01h15 ngày 23/4
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs FC Sion
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs FC Sion trước đây
-
16/03/2024FC Sion1 - 2Thun1 - 1W
-
09/12/2023Thun1 - 1FC Sion1 - 1D
-
26/09/2023FC Sion2 - 3Thun2 - 0W
-
30/05/2021FC Sion2 - 3Thun2 - 2W
-
28/05/2021Thun1 - 4FC Sion0 - 2L
-
30/12/2022Thun2 - 1FC Sion1 - 0W
-
25/07/2020FC Sion1 - 1Thun0 - 0D
-
26/01/2020Thun2 - 1FC Sion2 - 0W
-
01/12/2019FC Sion2 - 1Thun0 - 1L
-
01/09/2019Thun0 - 1FC Sion0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Sỹ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Thun (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và FC Sion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 31 | 19 | 10 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | B T H H T T |
2 | Thun | 30 | 18 | 6 | 6 | 55 | 34 | 21 | 60 | T T B T T B |
3 | Neuchatel Xamax | 31 | 9 | 13 | 9 | 44 | 39 | 5 | 40 | H T H B T H |
4 | Aarau | 30 | 11 | 7 | 12 | 45 | 45 | 0 | 40 | H T B B B T |
5 | Vaduz | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 38 | H B T H T T |
6 | Stade Nyonnais | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 38 | T T B T H B |
7 | FC Wil 1900 | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 41 | -2 | 37 | B H B T H B |
8 | Bellinzona | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 42 | -12 | 34 | B B T B B T |
9 | Schaffhausen | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 45 | -14 | 32 | H T B T B H |
10 | Baden | 30 | 6 | 6 | 18 | 25 | 63 | -38 | 24 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: