Đối đầu FC Sion vs Vaduz, 01h15 ngày 07/4
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Sion vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sion vs Vaduz trước đây
-
17/02/2024Vaduz1 - 2FC Sion1 - 0W
-
11/11/2023FC Sion3 - 3Vaduz1 - 3D
-
23/07/2023Vaduz0 - 2FC Sion0 - 1W
-
11/04/2021Vaduz3 - 0FC Sion0 - 0L
-
28/02/2021FC Sion0 - 2Vaduz0 - 0L
-
20/12/2020FC Sion2 - 1Vaduz0 - 0W
-
29/11/2020Vaduz4 - 1FC Sion1 - 1L
-
15/04/2017Vaduz0 - 1FC Sion0 - 1W
-
12/02/2017FC Sion4 - 2Vaduz0 - 1W
-
01/10/2016Vaduz2 - 5FC Sion2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Sion vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Sion (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sion và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 28 | 17 | 9 | 2 | 55 | 19 | 36 | 60 | T T H B T H |
2 | Thun | 27 | 16 | 6 | 5 | 50 | 31 | 19 | 54 | T B T T T B |
3 | Aarau | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 40 | 0 | 37 | B H T H T B |
4 | Stade Nyonnais | 28 | 10 | 7 | 11 | 39 | 44 | -5 | 37 | T H T T B T |
5 | Neuchatel Xamax | 28 | 8 | 12 | 8 | 40 | 33 | 7 | 36 | T B H H T H |
6 | FC Wil 1900 | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 37 | -3 | 33 | H H H B H B |
7 | Vaduz | 27 | 8 | 7 | 12 | 45 | 42 | 3 | 31 | B T T H B T |
8 | Bellinzona | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 31 | H B B B B T |
9 | Schaffhausen | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 42 | -14 | 28 | T B B H T B |
10 | Baden | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 56 | -31 | 24 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: