Đối đầu FC Thun U21 vs Muri, 02h00 ngày 29/3
Kết quả FC Thun U21 vs Muri
Đối đầu FC Thun U21 vs Muri
Phong độ FC Thun U21 gần đây
Phong độ Muri gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Thun U21 vs Muri
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Muri trước đây
-
17/09/2023Muri0 - 1FC Thun U210 - 0W
-
29/04/2023Muri1 - 5FC Thun U210 - 2W
-
15/10/2022FC Thun U212 - 2Muri1 - 1D
-
11/03/2017Muri1 - 1FC Thun U210 - 0D
-
20/08/2016FC Thun U212 - 1Muri1 - 0W
-
02/04/2016FC Thun U215 - 1Muri0 - 0W
-
05/09/2015Muri1 - 1FC Thun U210 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Thun U21 vs Muri
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Muri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Muri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Muri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Thun U21 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Thun U21 (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Thun U21 thắng
Bại: là số trận FC Thun U21 thua
Thắng: là số trận FC Thun U21 thắng
Bại: là số trận FC Thun U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Thun U21 và Muri trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 24 | 17 | 2 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T T H T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 28 | 22 | 48 | T T T T B B |
3 | FC Paradiso | 24 | 13 | 5 | 6 | 30 | 22 | 8 | 44 | H H B T H H |
4 | Biel Bienne | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 29 | 18 | 43 | T B T H B T |
5 | Kriens | 25 | 11 | 9 | 5 | 42 | 40 | 2 | 42 | B H T B T T |
6 | SC Cham | 24 | 11 | 5 | 8 | 55 | 43 | 12 | 38 | H T H B H T |
7 | Bruhl SG | 24 | 11 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 36 | T B T T B B |
8 | Delemont | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 47 | -9 | 35 | H H T T T B |
9 | Zurich B team | 24 | 10 | 4 | 10 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T B B |
10 | Breitenrain | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 40 | -6 | 34 | H B H H T B |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 8 | 7 | 9 | 47 | 50 | -3 | 31 | B T H B T T |
12 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
13 | Bavois | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B T T T B |
14 | Basuli B team | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 26 | T B T B H H |
15 | Bulle | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 25 | B H B B B T |
16 | FC St.Gallen U21 | 24 | 6 | 6 | 12 | 39 | 41 | -2 | 24 | T B T B H T |
17 | Lugano U21 | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B B B T B |
18 | Servette U21 | 24 | 3 | 6 | 15 | 34 | 52 | -18 | 15 | B H T B H B |
Cập nhật: