Đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Uzi vs FC Wettswil Bonstetten
Đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten
Phong độ Uzi gần đây
Phong độ FC Wettswil Bonstetten gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Uzi vs FC Wettswil Bonstetten
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten trước đây
-
04/05/2024Uzi2 - 0FC Wettswil Bonstetten1 - 0W
-
28/10/2023FC Wettswil Bonstetten2 - 3Uzi0 - 2W
-
29/04/2023Uzi0 - 0FC Wettswil Bonstetten0 - 0D
-
15/10/2022FC Wettswil Bonstetten2 - 2Uzi2 - 0D
-
14/04/2022Uzi0 - 2FC Wettswil Bonstetten0 - 1L
-
18/09/2021FC Wettswil Bonstetten1 - 2Uzi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs FC Wettswil Bonstetten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uzi (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Uzi (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uzi thắng
Bại: là số trận Uzi thua
Thắng: là số trận Uzi thắng
Bại: là số trận Uzi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uzi và FC Wettswil Bonstetten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vevey Sports | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 9 | T T B T |
3 | Baden | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Breitenrain | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Biel Bienne | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B T |
6 | Basuli B team | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H T |
7 | Grand Saconnex | 4 | 1 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 6 | H H H T |
8 | Kriens | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 6 | T H H H |
9 | Bulle | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
10 | Young Boys U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T T B |
11 | Bruhl SG | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T B T |
12 | FC Paradiso | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B T B |
13 | Bavois | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | T H B H |
14 | SC Cham | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H T B |
15 | Zurich B team | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B B |
16 | FC Luzern U21 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
17 | Delemont | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B B |
18 | Lugano U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Cập nhật: