Đối đầu Luzern vs FC Zurich, 22h30 ngày 26/1
Kết quả Luzern vs FC Zurich
Đối đầu Luzern vs FC Zurich
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ FC Zurich gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Luzern vs FC Zurich
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luzern vs FC Zurich trước đây
-
01/09/2024FC Zurich1 - 1Luzern0 - 1D
-
18/02/2024Luzern0 - 1FC Zurich0 - 0L
-
10/12/2023FC Zurich1 - 1Luzern0 - 0D
-
01/10/2023Luzern1 - 4FC Zurich0 - 1L
-
16/04/2023Luzern4 - 1FC Zurich2 - 1W
-
19/03/2023FC Zurich2 - 1Luzern1 - 1L
-
22/01/2023Luzern2 - 2FC Zurich0 - 0D
-
23/07/2022FC Zurich0 - 0Luzern0 - 0D
-
22/05/2022FC Zurich2 - 3Luzern2 - 2W
-
03/03/2022Luzern0 - 2FC Zurich0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Luzern vs FC Zurich
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs FC Zurich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs FC Zurich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs FC Zurich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Luzern (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luzern và FC Zurich trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 28 | 7 | 35 | T B T B H T |
2 | Basel | 19 | 9 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 31 | T T H H B H |
3 | Lausanne Sports | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 25 | 8 | 31 | T H T T H B |
4 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 28 | 2 | 31 | B T H B H H |
5 | Luzern | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 30 | 3 | 30 | B H T B T H |
6 | FC Zurich | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 30 | H B H B B T |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | FC Sion | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B T T T B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 25 | H T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | H H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: