Đối đầu Servette vs FC Zurich, 02h30 ngày 10/11
Kết quả Servette vs FC Zurich
Đối đầu Servette vs FC Zurich
Phong độ Servette gần đây
Phong độ FC Zurich gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Servette vs FC Zurich
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette vs FC Zurich trước đây
-
27/10/2024FC Zurich1 - 3Servette0 - 1W
-
16/05/2024FC Zurich2 - 1Servette0 - 1L
-
07/04/2024Servette0 - 1FC Zurich0 - 1L
-
05/11/2023FC Zurich0 - 2Servette0 - 1W
-
30/07/2023Servette2 - 2FC Zurich0 - 1D
-
27/04/2023Servette4 - 0FC Zurich2 - 0W
-
05/03/2023FC Zurich1 - 1Servette0 - 0D
-
13/11/2022FC Zurich4 - 1Servette1 - 0L
-
11/09/2022Servette3 - 2FC Zurich2 - 1W
-
10/04/2022Servette1 - 0FC Zurich1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Servette vs FC Zurich
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs FC Zurich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs FC Zurich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs FC Zurich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Servette (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette và FC Zurich trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H T B T H |
2 | Lugano | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H B T H T |
3 | Servette | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 24 | T H T T H B |
4 | Basel | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 14 | 17 | 22 | B T T T B T |
5 | Luzern | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H B B H T |
6 | Lausanne Sports | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | B H T T T T |
7 | St. Gallen | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 17 | B H B H H H |
8 | Yverdon | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T H T T B B |
9 | FC Sion | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B H B H |
10 | Young Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B T B T H |
11 | Grasshopper | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B B B H B |
12 | Winterthur | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 31 | -22 | 8 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: