Đối đầu St. Gallen vs Grasshopper, 02h30 ngày 09/3
Kết quả St. Gallen vs Grasshopper
Đối đầu St. Gallen vs Grasshopper
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: St. Gallen vs Grasshopper
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Gallen vs Grasshopper trước đây
-
10/11/2024Grasshopper1 - 2St. Gallen0 - 1W
-
11/08/2024St. Gallen1 - 0Grasshopper0 - 0W
-
17/03/2024Grasshopper1 - 1St. Gallen0 - 1D
-
28/10/2023St. Gallen3 - 1Grasshopper3 - 1W
-
24/09/2023Grasshopper1 - 1St. Gallen1 - 0D
-
26/05/2023Grasshopper2 - 2St. Gallen1 - 1D
-
05/03/2023St. Gallen1 - 1Grasshopper1 - 1D
-
06/11/2022St. Gallen2 - 1Grasshopper1 - 0W
-
07/08/2022Grasshopper3 - 2St. Gallen2 - 2L
-
20/05/2022Grasshopper3 - 2St. Gallen2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu St. Gallen vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
St. Gallen (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Gallen và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T T B H H T |
2 | Servette | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 35 | 7 | 45 | H H T T T T |
3 | Luzern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T B T B T H |
4 | Lugano | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 42 | T B H T B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | FC Zurich | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T B B T T |
7 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
8 | St. Gallen | 26 | 9 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 36 | T T B H B T |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | B H B T B B |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 26 | 5 | 11 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: