Đối đầu Winterthur vs Grasshopper, 01h30 ngày 06/10
Kết quả Winterthur vs Grasshopper
Đối đầu Winterthur vs Grasshopper
Phong độ Winterthur gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs Grasshopper
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs Grasshopper trước đây
-
10/03/2024Winterthur2 - 0Grasshopper0 - 0W
-
04/02/2024Grasshopper0 - 1Winterthur0 - 1W
-
12/08/2023Winterthur3 - 1Grasshopper1 - 1W
-
22/04/2023Winterthur1 - 2Grasshopper0 - 2L
-
12/03/2023Grasshopper2 - 1Winterthur1 - 0L
-
16/10/2022Winterthur1 - 0Grasshopper0 - 0W
-
04/09/2022Grasshopper3 - 0Winterthur1 - 0L
-
21/01/2022Grasshopper1 - 1Winterthur0 - 0D
-
11/05/2021Winterthur2 - 1Grasshopper0 - 0W
-
06/03/2021Grasshopper0 - 1Winterthur0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Winterthur (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: