Đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens, 21h00 ngày 14/11
Kết quả Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens
Đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens
Phong độ Yverdon II gần đây
Phong độ La Sarraz-Eclepens gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens trước đây
-
09/11/2023La Sarraz-Eclepens2 - 1Yverdon II0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon II vs La Sarraz-Eclepens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yverdon II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yverdon II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yverdon II thắng
Bại: là số trận Yverdon II thua
Thắng: là số trận Yverdon II thắng
Bại: là số trận Yverdon II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon II và La Sarraz-Eclepens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 14 | 17 | 37 | T T H T T T |
2 | FC Paradiso | 16 | 10 | 1 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | H B T B T T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 30 | T T T T T B |
4 | SC Cham | 16 | 9 | 2 | 5 | 38 | 31 | 7 | 29 | B T T T B T |
5 | Biel Bienne | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 27 | T T B T B T |
6 | Bruhl SG | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 27 | T T T T H H |
7 | Kriens | 16 | 6 | 7 | 3 | 23 | 26 | -3 | 25 | B T T T T H |
8 | Zurich B team | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | B B B B T T |
9 | Breitenrain | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 25 | -3 | 24 | T B H T H B |
10 | Delemont | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H T B H |
11 | FC Luzern U21 | 16 | 5 | 5 | 6 | 32 | 31 | 1 | 20 | T B H B T H |
12 | Young Boys U21 | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 30 | -5 | 20 | H H T B B H |
13 | Bavois | 16 | 5 | 3 | 8 | 31 | 28 | 3 | 18 | B T B B H B |
14 | Bulle | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 17 | T H B H B H |
15 | FC St.Gallen U21 | 16 | 3 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 14 | B B B H H B |
16 | Basuli B team | 15 | 4 | 2 | 9 | 24 | 33 | -9 | 14 | B T H B T B |
17 | Lugano U21 | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 32 | -15 | 14 | T B B B B T |
18 | Servette U21 | 16 | 1 | 4 | 11 | 22 | 36 | -14 | 7 | B B H B B B |
Cập nhật: