Đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports, 01h30 ngày 01/9
Kết quả Young Boys vs Lausanne Sports
Đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Lausanne Sports
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports trước đây
-
17/03/2024Lausanne Sports2 - 0Young Boys2 - 0L
-
04/02/2024Lausanne Sports0 - 1Young Boys0 - 1W
-
23/07/2023Young Boys2 - 1Lausanne Sports0 - 0W
-
09/04/2022Young Boys2 - 2Lausanne Sports0 - 1D
-
13/03/2022Lausanne Sports2 - 2Young Boys1 - 0D
-
23/10/2021Young Boys3 - 2Lausanne Sports1 - 1W
-
22/09/2021Lausanne Sports1 - 6Young Boys0 - 2W
-
22/05/2021Lausanne Sports2 - 4Young Boys2 - 2W
-
10/11/2022Lausanne Sports1 - 5Young Boys1 - 2W
-
22/01/2022Young Boys3 - 1Lausanne Sports0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Luzern | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 10 | B H T T T |
3 | Basel | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 9 | B B T T T |
4 | St. Gallen | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
5 | FC Sion | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B T B |
6 | Lugano | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
7 | Servette | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | T T T B B |
8 | Grasshopper | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T |
9 | Winterthur | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | T B H B B |
10 | Lausanne Sports | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 3 | T B B B |
11 | Yverdon | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 | B B H H B |
12 | Young Boys | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 2 | B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: