Đối đầu Lausanne Sports vs Servette, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Lausanne Sports vs Servette
Đối đầu Lausanne Sports vs Servette
Phong độ Lausanne Sports gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lausanne Sports vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette trước đây
-
28/09/2024Servette1 - 0Lausanne Sports1 - 0L
-
10/03/2024Servette3 - 1Lausanne Sports1 - 1L
-
10/12/2023Lausanne Sports1 - 1Servette0 - 1D
-
30/09/2023Servette2 - 1Lausanne Sports0 - 1L
-
03/04/2022Lausanne Sports4 - 1Servette1 - 0W
-
06/02/2022Servette1 - 0Lausanne Sports1 - 0L
-
28/11/2021Lausanne Sports0 - 3Servette0 - 0L
-
26/09/2021Servette1 - 1Lausanne Sports1 - 1D
-
12/05/2021Servette1 - 4Lausanne Sports1 - 3W
-
14/02/2021Lausanne Sports3 - 1Servette2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lausanne Sports vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lausanne Sports (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lausanne Sports thắng
Bại: là số trận Lausanne Sports thua
Thắng: là số trận Lausanne Sports thắng
Bại: là số trận Lausanne Sports thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lausanne Sports và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 24 | B T H T B T |
2 | Servette | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 19 | 3 | 24 | H T H T T H |
3 | Lugano | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 22 | H T H B T H |
4 | Basel | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 14 | 12 | 19 | B B T T T B |
5 | Luzern | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 19 | T T H B B H |
6 | Lausanne Sports | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B H T T T |
7 | St. Gallen | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 16 | T B H B H H |
8 | Yverdon | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T H T T B |
9 | FC Sion | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H B H B |
10 | Young Boys | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 12 | T B B T B T |
11 | Grasshopper | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 9 | H T B B B H |
12 | Winterthur | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 26 | -17 | 8 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: