Đối đầu FC Sion vs Lugano, 22h30 ngày 09/3
Kết quả FC Sion vs Lugano
Đối đầu FC Sion vs Lugano
Phong độ FC Sion gần đây
Phong độ Lugano gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: FC Sion vs Lugano
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sion vs Lugano trước đây
-
02/02/2025Lugano3 - 2FC Sion1 - 1L
-
22/09/2024FC Sion0 - 0Lugano0 - 0D
-
23/04/2023Lugano2 - 0FC Sion0 - 0L
-
05/03/2023FC Sion1 - 1Lugano0 - 1D
-
22/01/2023FC Sion2 - 3Lugano1 - 2L
-
17/07/2022Lugano2 - 3FC Sion0 - 1W
-
10/04/2022Lugano1 - 3FC Sion0 - 2W
-
13/03/2022FC Sion0 - 3Lugano0 - 1L
-
28/04/2024FC Sion0 - 2Lugano0 - 1L
-
02/03/2023FC Sion0 - 3Lugano0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Sion vs Lugano
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Lugano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Lugano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Lugano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
FC Sion (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sion và Lugano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T B H H T H |
3 | Luzern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | B T B T H H |
4 | Lugano | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: