Đối đầu Young Boys vs Luzern, 21h30 ngày 14/4
Kết quả Young Boys vs Luzern
Đối đầu Young Boys vs Luzern
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Luzern gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Luzern
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern trước đây
-
12/11/2023Young Boys6 - 1Luzern3 - 1W
-
13/08/2023Luzern1 - 1Young Boys1 - 0D
-
30/04/2023Young Boys5 - 1Luzern3 - 1W
-
05/02/2023Luzern1 - 1Young Boys1 - 0D
-
13/11/2022Young Boys3 - 0Luzern2 - 0W
-
02/10/2022Luzern1 - 2Young Boys1 - 1W
-
20/05/2022Luzern2 - 2Young Boys1 - 2D
-
06/03/2022Young Boys2 - 2Luzern2 - 1D
-
16/10/2021Young Boys1 - 1Luzern0 - 1D
-
24/07/2021Luzern3 - 4Young Boys2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 31 | 17 | 8 | 6 | 61 | 29 | 32 | 59 | B T B H T H |
2 | Servette | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 36 | 15 | 54 | T T H B B B |
3 | Lugano | 31 | 16 | 5 | 10 | 58 | 44 | 14 | 53 | T T T T T H |
4 | FC Zurich | 31 | 12 | 12 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T B H H H T |
5 | Winterthur | 31 | 12 | 10 | 9 | 53 | 54 | -1 | 46 | T T H T H H |
6 | St. Gallen | 31 | 12 | 8 | 11 | 47 | 43 | 4 | 44 | B B H H H H |
7 | Luzern | 31 | 12 | 7 | 12 | 38 | 41 | -3 | 43 | B B H H T H |
8 | Lausanne Sports | 31 | 9 | 10 | 12 | 42 | 46 | -4 | 37 | T B T T H H |
9 | Yverdon | 31 | 10 | 7 | 14 | 39 | 59 | -20 | 37 | B T B H B T |
10 | Basel | 31 | 10 | 6 | 15 | 38 | 49 | -11 | 36 | B B H H B T |
11 | Grasshopper | 31 | 8 | 6 | 17 | 35 | 43 | -8 | 30 | H B H B B B |
12 | Stade Ouchy | 31 | 5 | 8 | 18 | 33 | 62 | -29 | 23 | H T H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: