Đối đầu Young Boys vs Luzern, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Young Boys vs Luzern
Đối đầu Young Boys vs Luzern
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Luzern gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Luzern
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern trước đây
-
14/04/2024Young Boys4 - 2Luzern1 - 2W
-
12/11/2023Young Boys6 - 1Luzern3 - 1W
-
13/08/2023Luzern1 - 1Young Boys1 - 0D
-
30/04/2023Young Boys5 - 1Luzern3 - 1W
-
05/02/2023Luzern1 - 1Young Boys1 - 0D
-
13/11/2022Young Boys3 - 0Luzern2 - 0W
-
02/10/2022Luzern1 - 2Young Boys1 - 1W
-
20/05/2022Luzern2 - 2Young Boys1 - 2D
-
06/03/2022Young Boys2 - 2Luzern2 - 1D
-
16/10/2021Young Boys1 - 1Luzern0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luzern | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
2 | FC Zurich | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T H T B T H |
3 | Lugano | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | Servette | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T H T H |
5 | St. Gallen | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 14 | T H B T B H |
6 | Basel | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T H B B T |
7 | FC Sion | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | T B H H B H |
8 | Yverdon | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B T B T H |
9 | Grasshopper | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B T B H T B |
10 | Lausanne Sports | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H B T B H |
11 | Winterthur | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 7 | B B B B B T |
12 | Young Boys | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | H H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: