Đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin, 01h15 ngày 07/9
Kết quả Portalban/Gletterens vs Meyrin
Đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin
Phong độ Portalban/Gletterens gần đây
Phong độ Meyrin gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Portalban/Gletterens vs Meyrin
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin trước đây
-
25/05/2024Portalban/Gletterens1 - 1Meyrin1 - 0D
-
18/11/2023Meyrin0 - 0Portalban/Gletterens0 - 0D
-
06/05/2023Meyrin3 - 2Portalban/Gletterens2 - 0L
-
29/10/2022Portalban/Gletterens0 - 4Meyrin0 - 1L
-
12/05/2018Portalban/Gletterens1 - 4Meyrin0 - 0L
-
21/10/2017Meyrin3 - 1Portalban/Gletterens1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Meyrin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portalban/Gletterens (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Portalban/Gletterens (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portalban/Gletterens thắng
Bại: là số trận Portalban/Gletterens thua
Thắng: là số trận Portalban/Gletterens thắng
Bại: là số trận Portalban/Gletterens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portalban/Gletterens và Meyrin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 12 | T T B T T |
2 | Vevey Sports | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | Biel Bienne | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H B T T |
4 | Grand Saconnex | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 | H H H T T |
5 | Kriens | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Bruhl SG | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | B T B T T |
7 | Young Boys U21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 9 | B T T B T |
8 | Bavois | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | T H B H T |
9 | Baden | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H H B |
10 | Breitenrain | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 7 | T B T H B |
11 | Basuli B team | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | FC Paradiso | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B T B H |
13 | SC Cham | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | H H T B H |
14 | Bulle | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B T T B |
15 | FC Luzern U21 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H |
16 | Zurich B team | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B B |
17 | Delemont | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B |
18 | Lugano U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: