Đối đầu Chenois vs Meyrin, 01h15 ngày 21/9
Kết quả Chenois vs Meyrin
Đối đầu Chenois vs Meyrin
Phong độ Chenois gần đây
Phong độ Meyrin gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Chenois vs Meyrin
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chenois vs Meyrin trước đây
-
24/02/2024Chenois3 - 2Meyrin1 - 2W
-
12/08/2023Meyrin0 - 2Chenois0 - 1W
-
27/05/2023Chenois3 - 1Meyrin2 - 0W
-
19/11/2022Meyrin1 - 2Chenois1 - 2W
-
12/03/2022Meyrin1 - 0Chenois1 - 0L
-
04/09/2021Chenois1 - 2Meyrin1 - 0L
-
15/08/2020Chenois2 - 0Meyrin1 - 0W
-
21/09/2019Chenois2 - 3Meyrin0 - 0L
-
11/05/2019Meyrin5 - 0Chenois2 - 0L
-
20/10/2018Chenois3 - 2Meyrin1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chenois vs Meyrin
- Thống kê lịch sử đối đầu Chenois vs Meyrin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chenois vs Meyrin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chenois vs Meyrin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chenois (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Chenois (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chenois thắng
Bại: là số trận Chenois thua
Thắng: là số trận Chenois thắng
Bại: là số trận Chenois thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chenois và Meyrin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T B T T T |
2 | Kriens | 7 | 3 | 4 | 0 | 15 | 9 | 6 | 13 | H H H T H T |
3 | Biel Bienne | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B T T T |
4 | Vevey Sports | 7 | 3 | 3 | 1 | 18 | 15 | 3 | 12 | H T T H H B |
5 | SC Cham | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H T B H T T |
6 | Bulle | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T B T T |
7 | Basuli B team | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 | T H T B H T |
8 | Grand Saconnex | 7 | 2 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | H H T T H B |
9 | Breitenrain | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B T H B T |
10 | FC Paradiso | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B H T B |
11 | Bavois | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | H B H T B H |
12 | Zurich B team | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B B B T T |
13 | Bruhl SG | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Young Boys U21 | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 9 | T T B T B B |
15 | Baden | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Luzern U21 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B T H B T |
17 | Delemont | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B B B B H |
18 | Lugano U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: