Đối đầu Meyrin vs Yverdon II, 22h00 ngày 27/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Meyrin vs Yverdon II

  • Meyrin
    Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Yverdon II

Lịch sử đối đầu Meyrin vs Yverdon II trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Meyrin vs Yverdon II

- Thống kê lịch sử đối đầu Meyrin vs Yverdon II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Meyrin vs Yverdon II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Meyrin vs Yverdon II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Meyrin (sân nhà) 0 0 0 0
Meyrin (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meyrin thắng
Bại: là số trận Meyrin thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MeyrinYverdon II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 29 21 3 5 60 30 30 66 T T T T H T
2 FC Rapperswil-Jona 29 19 4 6 65 36 29 61 B T H T T T
3 Biel Bienne 29 15 4 10 50 31 19 49 B T T B B T
4 FC Paradiso 29 14 7 8 32 26 6 49 H H T B H B
5 Delemont 29 13 5 11 44 55 -11 44 B T T B T B
6 Kriens 29 11 10 8 44 49 -5 43 T T B B H B
7 SC Cham 29 12 5 12 64 55 9 41 T B B B T B
8 Zurich B team 29 12 4 13 53 48 5 40 B B T T B B
9 Bruhl SG 29 12 4 13 40 50 -10 40 B B B T H B
10 Bavois 29 11 5 13 56 50 6 38 T B T B T T
11 Breitenrain 29 10 8 11 42 50 -8 38 B H B T B B
12 Young Boys U21 29 10 8 11 42 50 -8 38 B T H T H T
13 FC Luzern U21 29 10 7 12 55 60 -5 37 T T B B B T
14 Bulle 29 9 8 12 40 50 -10 35 T H T T T B
15 Basuli B team 29 9 7 13 48 51 -3 34 H H B T H T
16 Lugano U21 29 9 4 16 42 57 -15 31 B T B T H T
17 FC St.Gallen U21 29 7 6 16 47 52 -5 27 T B B B B T
18 Servette U21 29 4 7 18 38 62 -24 19 B B T B H B

Cập nhật: