Đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun, 02h15 ngày 23/11
Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun trước đây
-
28/09/2024Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
06/04/2024Thun4 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
24/02/2024Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0W
-
07/10/2023Thun1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
-
12/08/2023Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0W
-
29/04/2023Neuchatel Xamax1 - 1Thun0 - 0D
-
05/02/2023Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
29/10/2022Neuchatel Xamax2 - 2Thun0 - 1D
-
01/10/2022Thun2 - 1Neuchatel Xamax1 - 1L
-
17/09/2022Neuchatel Xamax1 - 2Thun1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 28 | T H B T T T |
2 | Etoile Carouge | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 | 26 | B T T H T B |
3 | Neuchatel Xamax | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B T B B |
4 | Aarau | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H T T B T |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | B H H B B B |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | T H B H T H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: