Đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz, 23h00 ngày 28/9
Kết quả FC Thun U21 vs Rotkreuz
Đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz
Phong độ FC Thun U21 gần đây
Phong độ Rotkreuz gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Thun U21 vs Rotkreuz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz trước đây
-
25/11/2023Rotkreuz2 - 0FC Thun U210 - 0L
-
06/08/2023FC Thun U210 - 3Rotkreuz0 - 1L
-
18/03/2023Rotkreuz1 - 1FC Thun U210 - 1D
-
04/09/2022FC Thun U217 - 0Rotkreuz4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Thun U21 vs Rotkreuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Thun U21 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Thun U21 (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Thun U21 thắng
Bại: là số trận FC Thun U21 thua
Thắng: là số trận FC Thun U21 thắng
Bại: là số trận FC Thun U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Thun U21 và Rotkreuz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T T T T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 8 | 6 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 18 | B T T T T B |
3 | Kriens | 9 | 4 | 4 | 1 | 18 | 14 | 4 | 16 | H T H T T B |
4 | Vevey Sports | 8 | 4 | 3 | 1 | 22 | 16 | 6 | 15 | T T H H B T |
5 | SC Cham | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B H T T H |
6 | Breitenrain | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | T H B T T B |
7 | Bulle | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 | 13 | T T B T T H |
8 | Zurich B team | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 10 | 2 | 12 | B B T T B T |
9 | Grand Saconnex | 8 | 2 | 5 | 1 | 17 | 12 | 5 | 11 | H T T H B H |
10 | Basuli B team | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B H T T B |
11 | Young Boys U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 18 | -4 | 10 | T B T B B H |
12 | FC Paradiso | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H T B B |
13 | Bavois | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | B H T B H B |
14 | Bruhl SG | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 9 | B T T B B B |
15 | FC Luzern U21 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | T H B T H T |
16 | Baden | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | H H B B B B |
17 | Lugano U21 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B B B B H T |
18 | Delemont | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 16 | -9 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: