Đối đầu SV Muttenz vs Rotkreuz, 22h00 ngày 11/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: SV Muttenz vs Rotkreuz

  • SV Muttenz
    Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Rotkreuz

Lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Rotkreuz trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SV Muttenz vs Rotkreuz

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Rotkreuz: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Rotkreuz: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Rotkreuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Muttenz (sân nhà) 0 0 0 0
SV Muttenz (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Muttenz thắng
Bại: là số trận SV Muttenz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV MuttenzRotkreuz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 31 22 4 5 64 33 31 70 T T H T H T
2 FC Rapperswil-Jona 32 21 5 6 69 38 31 68 T T T T H T
3 Biel Bienne 31 16 4 11 57 35 22 52 T B B T T B
4 Delemont 31 15 5 11 49 56 -7 50 T B T B T T
5 FC Paradiso 31 14 7 10 33 30 3 49 T B H B B B
6 Kriens 31 12 10 9 46 51 -5 46 B B H B B T
7 Bavois 31 12 6 13 64 53 11 42 T B T T T H
8 SC Cham 32 12 6 14 67 60 7 42 B T B H B B
9 Zurich B team 31 12 5 14 56 52 4 41 T T B B H B
10 Young Boys U21 31 11 8 12 45 57 -12 41 H T H T B T
11 Bruhl SG 31 12 4 15 43 59 -16 40 B T H B B B
12 Breitenrain 31 10 9 12 45 54 -9 39 B T B B B H
13 FC Luzern U21 31 10 8 13 57 65 -8 38 B B B T H B
14 Basuli B team 31 10 7 14 52 55 -3 37 B T H T B T
15 Lugano U21 31 11 4 16 46 58 -12 37 B T H T T T
16 Bulle 31 9 8 14 42 54 -12 35 T T T B B B
17 FC St.Gallen U21 31 9 6 16 52 54 -2 33 B B B T T T
18 Servette U21 31 5 8 18 42 65 -23 23 T B H B T H

Cập nhật: