Đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen, 23h00 ngày 24/8
Kết quả Bellinzona vs Schaffhausen
Đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen trước đây
-
24/04/2024Bellinzona1 - 1Schaffhausen0 - 1D
-
16/03/2024Schaffhausen2 - 1Bellinzona1 - 1L
-
22/10/2023Bellinzona0 - 0Schaffhausen0 - 0D
-
27/09/2023Schaffhausen0 - 0Bellinzona0 - 0D
-
06/05/2023Schaffhausen2 - 1Bellinzona0 - 0L
-
12/02/2023Bellinzona0 - 2Schaffhausen0 - 1L
-
26/11/2022Schaffhausen1 - 0Bellinzona1 - 0L
-
02/10/2022Bellinzona1 - 3Schaffhausen0 - 0L
-
15/04/2008Schaffhausen2 - 0Bellinzona2 - 0L
-
17/09/2023Bellinzona1 - 1Schaffhausen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 0 | 3 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Bellinzona (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Schaffhausen | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B T T H |
3 | Neuchatel Xamax | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B T H |
4 | Etoile Carouge | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B |
5 | Stade Nyonnais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T B T |
6 | Bellinzona | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H |
7 | Vaduz | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B T H |
8 | Stade Ouchy | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B B H H |
9 | Aarau | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H B H |
10 | FC Wil 1900 | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: