Đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais, 00h30 ngày 04/5
Kết quả Schaffhausen vs Stade Nyonnais
Đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais trước đây
-
07/02/2024Stade Nyonnais0 - 3Schaffhausen0 - 0W
-
04/11/2023Schaffhausen1 - 1Stade Nyonnais1 - 0D
-
12/08/2023Stade Nyonnais2 - 1Schaffhausen0 - 0L
-
22/05/2011Schaffhausen2 - 3Stade Nyonnais0 - 1L
-
24/07/2010Stade Nyonnais1 - 4Schaffhausen0 - 3W
-
15/05/2010Schaffhausen1 - 3Stade Nyonnais0 - 2L
-
06/12/2009Stade Nyonnais2 - 3Schaffhausen0 - 1W
-
24/05/2009Schaffhausen3 - 0Stade Nyonnais2 - 0W
-
29/11/2008Stade Nyonnais3 - 1Schaffhausen2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Schaffhausen (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 39 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 32 | 19 | 7 | 6 | 56 | 34 | 22 | 64 | B T T B T H |
3 | Vaduz | 32 | 12 | 8 | 12 | 59 | 45 | 14 | 44 | T H T T T T |
4 | Aarau | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 47 | -1 | 43 | B B B T T B |
5 | Neuchatel Xamax | 32 | 9 | 14 | 9 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B T H H |
6 | Stade Nyonnais | 32 | 10 | 9 | 13 | 39 | 47 | -8 | 39 | B T H B B H |
7 | FC Wil 1900 | 32 | 9 | 11 | 12 | 41 | 44 | -3 | 38 | B T H B H B |
8 | Bellinzona | 32 | 10 | 8 | 14 | 33 | 43 | -10 | 38 | T B B T H T |
9 | Schaffhausen | 32 | 8 | 12 | 12 | 33 | 46 | -13 | 36 | B T B H H T |
10 | Baden | 32 | 6 | 6 | 20 | 25 | 70 | -45 | 24 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: