Đối đầu Vaduz vs Schaffhausen, 02h15 ngày 30/11
Kết quả Vaduz vs Schaffhausen
Đối đầu Vaduz vs Schaffhausen
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Vaduz vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen trước đây
-
11/08/2024Schaffhausen1 - 1Vaduz0 - 1D
-
13/04/2024Schaffhausen0 - 1Vaduz0 - 1W
-
03/03/2024Vaduz3 - 2Schaffhausen0 - 0W
-
07/10/2023Schaffhausen1 - 0Vaduz1 - 0L
-
03/09/2023Vaduz6 - 0Schaffhausen2 - 0W
-
10/04/2023Vaduz1 - 4Schaffhausen0 - 2L
-
04/02/2023Schaffhausen1 - 0Vaduz0 - 0L
-
09/10/2022Schaffhausen2 - 2Vaduz2 - 0D
-
04/09/2022Vaduz1 - 1Schaffhausen1 - 0D
-
10/04/2022Vaduz2 - 3Schaffhausen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vaduz vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Vaduz (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaduz và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 15 | 15 | 31 | H B T T T T |
2 | Etoile Carouge | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T T H T B H |
3 | Aarau | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 22 | H T T B T H |
4 | Neuchatel Xamax | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | T B T B B B |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 20 | H H B B B H |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 15 | 3 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | H B H T H H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: