Đối đầu Lausanne Sports vs Servette, 02h30 ngày 02/3
Kết quả Lausanne Sports vs Servette
Đối đầu Lausanne Sports vs Servette
Phong độ Lausanne Sports gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lausanne Sports vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette trước đây
-
03/11/2024Lausanne Sports1 - 0Servette1 - 0W
-
28/09/2024Servette1 - 0Lausanne Sports1 - 0L
-
10/03/2024Servette3 - 1Lausanne Sports1 - 1L
-
10/12/2023Lausanne Sports1 - 1Servette0 - 1D
-
30/09/2023Servette2 - 1Lausanne Sports0 - 1L
-
03/04/2022Lausanne Sports4 - 1Servette1 - 0W
-
06/02/2022Servette1 - 0Lausanne Sports1 - 0L
-
28/11/2021Lausanne Sports0 - 3Servette0 - 0L
-
26/09/2021Servette1 - 1Lausanne Sports1 - 1D
-
12/05/2021Servette1 - 4Lausanne Sports1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Lausanne Sports vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lausanne Sports (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lausanne Sports thắng
Bại: là số trận Lausanne Sports thua
Thắng: là số trận Lausanne Sports thắng
Bại: là số trận Lausanne Sports thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lausanne Sports và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T T B H H T |
2 | Lugano | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T B H T B |
3 | Luzern | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 38 | 6 | 42 | T T B T B T |
4 | Servette | 25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 35 | 6 | 42 | H H H T T T |
5 | Lausanne Sports | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | B B H T H H |
6 | Young Boys | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 37 | H T T T B T |
7 | St. Gallen | 26 | 9 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 36 | B T T B H B |
8 | FC Zurich | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 36 | B B T B B T |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | B H B T B B |
10 | Yverdon | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 41 | -18 | 24 | H T B B T B |
11 | Grasshopper | 25 | 4 | 11 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | H H H H B H |
12 | Winterthur | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 54 | -28 | 20 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: