Đối đầu Lugano vs Servette, 01h30 ngày 26/5
Kết quả Lugano vs Servette
Đối đầu Lugano vs Servette
Phong độ Lugano gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lugano vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lugano vs Servette trước đây
-
18/02/2024Servette2 - 1Lugano0 - 1L
-
17/12/2023Servette2 - 2Lugano2 - 0D
-
08/10/2023Lugano0 - 1Servette0 - 1L
-
15/04/2023Servette0 - 0Lugano0 - 0D
-
19/03/2023Lugano1 - 1Servette0 - 0D
-
30/10/2022Servette2 - 2Lugano2 - 1D
-
02/10/2022Lugano1 - 0Servette1 - 0W
-
12/05/2022Servette2 - 2Lugano0 - 1D
-
27/02/2022Lugano2 - 0Servette1 - 0W
-
06/04/2023Servette2 - 2Lugano1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Lugano vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lugano (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lugano và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 49 | H H T T H |
2 | Luzern | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 49 | H H T B B |
3 | Yverdon | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 47 | T B B T H |
4 | Lausanne Sports | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 45 | B H B T H |
5 | Grasshopper | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 38 | T H T B H |
6 | Stade Ouchy | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 29 | B T B B T |
Cập nhật: