Đối đầu St. Gallen vs Servette, 21h30 ngày 06/10
Kết quả St. Gallen vs Servette
Đối đầu St. Gallen vs Servette
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: St. Gallen vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette trước đây
-
12/05/2024St. Gallen1 - 1Servette1 - 1D
-
03/03/2024Servette2 - 0St. Gallen1 - 0L
-
01/02/2024St. Gallen0 - 2Servette0 - 2L
-
13/08/2023Servette1 - 1St. Gallen1 - 0D
-
30/04/2023Servette1 - 1St. Gallen1 - 1D
-
05/02/2023St. Gallen3 - 0Servette2 - 0W
-
23/10/2022St. Gallen1 - 1Servette0 - 1D
-
17/07/2022Servette1 - 0St. Gallen1 - 0L
-
01/05/2022Servette0 - 2St. Gallen0 - 0W
-
13/02/2022St. Gallen5 - 1Servette3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu St. Gallen vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
St. Gallen (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Gallen và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T H T T H |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B H H B H |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B T B T H |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B H B T B H |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: