Đối đầu Grasshopper Nữ vs Servette Nữ, 23h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ 2024: Grasshopper Nữ vs Servette Nữ

  • Grasshopper Nữ
    Giải đấu: Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/10/2024 23:00
    Số phút bù giờ:
    Servette Nữ

Lịch sử đối đầu Grasshopper Nữ vs Servette Nữ trước đây

  • 02/03/2024
    Grasshopper (W)
    1 - 2
    Servette (W)
    0 - 2
    L
  • 30/09/2023
    Servette (W)
    3 - 1
    Grasshopper (W)
    2 - 1
    L
  • 11/03/2023
    Grasshopper (W)
    2 - 2
    Servette (W)
    1 - 1
    D
  • 25/09/2022
    Servette (W)
    2 - 1
    Grasshopper (W)
    2 - 1
    L
  • 21/04/2022
    Grasshopper (W)
    0 - 2
    Servette (W)
    0 - 2
    L
  • 17/10/2021
    Servette (W)
    0 - 2
    Grasshopper (W)
    0 - 0
    W
  • 22/05/2021
    Grasshopper (W)
    0 - 0
    Servette (W)
    0 - 0
    D
  • 08/11/2020
    Grasshopper (W)
    0 - 0
    Servette (W)
    0 - 0
    D
  • 26/09/2020
    Servette (W)
    6 - 1
    Grasshopper (W)
    4 - 1
    L
  • 27/03/2022
    Grasshopper (W)
    1 - 1
    Servette (W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Grasshopper Nữ vs Servette Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper Nữ vs Servette Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper Nữ vs Servette Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ 9 1 3 5
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper Nữ vs Servette Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grasshopper Nữ (sân nhà) 6 0 4 2
Grasshopper Nữ (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grasshopper Nữ thắng
Bại: là số trận Grasshopper Nữ thua
Cập nhật: