Đối đầu solothurn vs SV Muttenz, 21h00 ngày 24/3
Kết quả solothurn vs SV Muttenz
Đối đầu solothurn vs SV Muttenz
Phong độ solothurn gần đây
Phong độ SV Muttenz gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: solothurn vs SV Muttenz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu solothurn vs SV Muttenz trước đây
-
09/09/2023SV Muttenz7 - 2solothurn4 - 0L
-
19/09/2020solothurn5 - 1SV Muttenz3 - 1W
-
26/10/2019solothurn2 - 3SV Muttenz1 - 1L
-
18/11/2012SV Muttenz1 - 0solothurn0 - 0L
-
09/08/2012solothurn3 - 1SV Muttenz1 - 0W
-
22/04/2012SV Muttenz2 - 2solothurn0 - 0D
-
24/09/2011solothurn4 - 1SV Muttenz0 - 0W
-
07/04/2011SV Muttenz4 - 0solothurn0 - 0L
-
25/09/2010solothurn4 - 0SV Muttenz0 - 0W
-
26/11/2009solothurn2 - 1SV Muttenz0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu solothurn vs SV Muttenz
- Thống kê lịch sử đối đầu solothurn vs SV Muttenz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu solothurn vs SV Muttenz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu solothurn vs SV Muttenz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
solothurn (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
solothurn (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận solothurn thắng
Bại: là số trận solothurn thua
Thắng: là số trận solothurn thắng
Bại: là số trận solothurn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội solothurn và SV Muttenz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 23 | 16 | 2 | 5 | 45 | 24 | 21 | 50 | B T T H T B |
2 | FC Rapperswil-Jona | 23 | 15 | 3 | 5 | 48 | 25 | 23 | 48 | T T T T T B |
3 | FC Paradiso | 24 | 13 | 5 | 6 | 30 | 22 | 8 | 44 | H H B T H H |
4 | Biel Bienne | 23 | 12 | 4 | 7 | 43 | 28 | 15 | 40 | T T T B T H |
5 | Kriens | 24 | 10 | 9 | 5 | 36 | 38 | -2 | 39 | H B H T B T |
6 | SC Cham | 24 | 11 | 5 | 8 | 55 | 43 | 12 | 38 | H T H B H T |
7 | Bruhl SG | 24 | 11 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 36 | T B T T B B |
8 | Delemont | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 41 | -5 | 35 | T H H T T T |
9 | Zurich B team | 24 | 10 | 4 | 10 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T B B |
10 | Breitenrain | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 36 | -2 | 34 | H H B H H T |
11 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
12 | Bavois | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 29 | H B B T T T |
13 | FC Luzern U21 | 23 | 7 | 7 | 9 | 44 | 48 | -4 | 28 | B B T H B T |
14 | Basuli B team | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 26 | T B T B H H |
15 | Bulle | 23 | 5 | 7 | 11 | 33 | 46 | -13 | 22 | T B H B B B |
16 | FC St.Gallen U21 | 23 | 5 | 6 | 12 | 35 | 41 | -6 | 21 | B T B T B H |
17 | Lugano U21 | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B B B T B |
18 | Servette U21 | 23 | 3 | 6 | 14 | 32 | 49 | -17 | 15 | B B H T B H |
Cập nhật: