Đối đầu Winterthur vs St. Gallen, 00h00 ngày 02/3
Kết quả Winterthur vs St. Gallen
Đối đầu Winterthur vs St. Gallen
Phong độ Winterthur gần đây
Phong độ St. Gallen gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs St. Gallen
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs St. Gallen trước đây
-
31/10/2024St. Gallen2 - 2Winterthur1 - 1D
-
21/07/2024Winterthur1 - 0St. Gallen0 - 0W
-
20/05/2024Winterthur1 - 3St. Gallen0 - 2L
-
18/02/2024St. Gallen2 - 2Winterthur1 - 0D
-
12/11/2023St. Gallen4 - 2Winterthur3 - 1L
-
22/10/2023Winterthur2 - 1St. Gallen0 - 0W
-
16/04/2023St. Gallen2 - 3Winterthur2 - 3W
-
19/03/2023Winterthur1 - 0St. Gallen0 - 0W
-
30/10/2022Winterthur1 - 0St. Gallen1 - 0W
-
24/07/2022St. Gallen2 - 0Winterthur2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs St. Gallen
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs St. Gallen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs St. Gallen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs St. Gallen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Winterthur (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và St. Gallen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 28 | 25 | 42 | T T T B H H |
2 | Lugano | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T B H T B |
3 | Luzern | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 38 | 6 | 42 | T T B T B T |
4 | Servette | 25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 35 | 6 | 42 | H H H T T T |
5 | Lausanne Sports | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | B B H T H H |
6 | Young Boys | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 37 | H T T T B T |
7 | St. Gallen | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 33 | 6 | 36 | T B T T B H |
8 | FC Zurich | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 36 | B B T B B T |
9 | FC Sion | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 40 | -5 | 30 | B B H B T B |
10 | Yverdon | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 41 | -18 | 24 | H T B B T B |
11 | Grasshopper | 25 | 4 | 11 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | H H H H B H |
12 | Winterthur | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 54 | -32 | 17 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: