Đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy, 22h59 ngày 20/4
Kết quả Yverdon vs Stade Ouchy
Đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy
Phong độ Yverdon gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Yverdon vs Stade Ouchy
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy trước đây
-
10/12/2023Yverdon2 - 1Stade Ouchy0 - 1W
-
29/09/2023Stade Ouchy1 - 1Yverdon0 - 0D
-
20/05/2023Stade Ouchy4 - 1Yverdon2 - 1L
-
04/02/2023Yverdon1 - 0Stade Ouchy0 - 0W
-
20/11/2022Stade Ouchy5 - 0Yverdon2 - 0L
-
16/07/2022Yverdon2 - 1Stade Ouchy1 - 1W
-
09/04/2022Stade Ouchy0 - 1Yverdon0 - 0W
-
29/01/2022Yverdon0 - 0Stade Ouchy0 - 0D
-
03/11/2021Stade Ouchy0 - 0Yverdon0 - 0D
-
31/07/2021Yverdon1 - 3Stade Ouchy0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yverdon (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Yverdon (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon và Stade Ouchy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 32 | 18 | 8 | 6 | 65 | 31 | 34 | 62 | T B H T H T |
2 | Lugano | 32 | 17 | 5 | 10 | 59 | 44 | 15 | 56 | T T T T H T |
3 | Servette | 32 | 15 | 9 | 8 | 52 | 38 | 14 | 54 | T H B B B B |
4 | Winterthur | 32 | 13 | 10 | 9 | 54 | 54 | 0 | 49 | T H T H H T |
5 | FC Zurich | 32 | 12 | 12 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B H H H T B |
6 | St. Gallen | 32 | 13 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 47 | B H H H H T |
7 | Luzern | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 43 | B H H T H B |
8 | Lausanne Sports | 32 | 10 | 10 | 12 | 43 | 46 | -3 | 40 | B T T H H T |
9 | Basel | 32 | 11 | 6 | 15 | 40 | 50 | -10 | 39 | B H H B T T |
10 | Yverdon | 32 | 10 | 7 | 15 | 40 | 64 | -24 | 37 | T B H B T B |
11 | Grasshopper | 32 | 8 | 6 | 18 | 35 | 44 | -9 | 30 | B H B B B B |
12 | Stade Ouchy | 32 | 5 | 8 | 19 | 33 | 63 | -30 | 23 | T H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: