Đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz, 19h30 ngày 25/8
Kết quả FC Munsingen vs SV Muttenz
Đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz
Phong độ FC Munsingen gần đây
Phong độ SV Muttenz gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Munsingen vs SV Muttenz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 19:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz trước đây
-
25/05/2024FC Munsingen1 - 1SV Muttenz1 - 0D
-
18/11/2023SV Muttenz4 - 3FC Munsingen2 - 1L
-
17/03/2013SV Muttenz4 - 1FC Munsingen0 - 0L
-
01/09/2012FC Munsingen1 - 2SV Muttenz1 - 2L
-
18/03/2012FC Munsingen1 - 1SV Muttenz0 - 0D
-
21/08/2011SV Muttenz1 - 2FC Munsingen0 - 0W
-
20/03/2011FC Munsingen0 - 1SV Muttenz0 - 0L
-
05/09/2010SV Muttenz1 - 1FC Munsingen0 - 0D
-
22/05/2010SV Muttenz0 - 0FC Munsingen0 - 0D
-
04/08/2011SV Muttenz1 - 5FC Munsingen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Munsingen vs SV Muttenz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Munsingen (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FC Munsingen (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Munsingen thắng
Bại: là số trận FC Munsingen thua
Thắng: là số trận FC Munsingen thắng
Bại: là số trận FC Munsingen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Munsingen và SV Muttenz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vevey Sports | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T |
3 | Baden | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | FC Paradiso | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
5 | Breitenrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B T |
6 | Young Boys U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B T T |
7 | SC Cham | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
8 | Kriens | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
9 | Bavois | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H B |
10 | Biel Bienne | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
11 | Basuli B team | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H |
12 | Grand Saconnex | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
13 | Bulle | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T |
14 | Zurich B team | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
15 | Bruhl SG | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T B |
16 | Delemont | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | FC Luzern U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B |
18 | Lugano U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: