Đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz, 00h30 ngày 31/8
Kết quả Neuchatel Xamax vs Vaduz
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz trước đây
-
11/05/2024Neuchatel Xamax1 - 1Vaduz1 - 0D
-
04/02/2024Vaduz5 - 3Neuchatel Xamax3 - 0L
-
02/12/2023Neuchatel Xamax1 - 1Vaduz0 - 0D
-
27/08/2023Vaduz1 - 1Neuchatel Xamax0 - 0D
-
27/05/2023Neuchatel Xamax1 - 6Vaduz0 - 3L
-
26/02/2023Vaduz1 - 2Neuchatel Xamax1 - 1W
-
06/11/2022Vaduz1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
-
11/09/2022Neuchatel Xamax1 - 1Vaduz1 - 0D
-
23/04/2022Vaduz2 - 0Neuchatel Xamax2 - 0L
-
05/03/2022Neuchatel Xamax2 - 4Vaduz0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T H T T |
2 | Bellinzona | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | Vaduz | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B T H T |
4 | Schaffhausen | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T T H B |
5 | Etoile Carouge | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T H B B |
6 | Stade Nyonnais | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B T H B |
8 | Aarau | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H B H T |
9 | FC Wil 1900 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 4 | B H B B T |
10 | Stade Ouchy | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 2 | B B H H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: