Đối đầu Young Boys vs Winterthur, 00h00 ngày 19/1
Kết quả Young Boys vs Winterthur
Đối đầu Young Boys vs Winterthur
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Winterthur gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Winterthur
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur trước đây
-
22/09/2024Winterthur1 - 4Young Boys0 - 1W
-
26/05/2024Young Boys3 - 0Winterthur0 - 0W
-
21/04/2024Winterthur1 - 2Young Boys0 - 0W
-
05/11/2023Winterthur1 - 4Young Boys1 - 2W
-
05/08/2023Young Boys5 - 2Winterthur3 - 1W
-
29/05/2023Young Boys2 - 1Winterthur1 - 0W
-
05/03/2023Winterthur1 - 1Young Boys0 - 1D
-
29/01/2023Young Boys5 - 1Winterthur3 - 1W
-
28/08/2022Winterthur1 - 5Young Boys1 - 1W
-
12/06/2020Young Boys4 - 2Winterthur2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Winterthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 8 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Winterthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: