Kết quả FC Sion vs Grasshopper, 00h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19

  • FC Sion vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Saulo Decarli
  • 13'
    0-0
     Maksim Paskotsi
     Sonny Kittel
  • 28'
    Benjamin Kololli  
    Kevin Bua  
    0-0
  • 37'
    Theo Bouchlarhem Goal Disallowed
    0-0
  • 46'
    0-0
     Bryan Lasme
     Adama Bojang
  • 46'
    0-0
     Dirk Abels
     Noah Persson
  • 46'
    0-0
     Tomas Veron Lupi
     Nestory Irankunda
  • 63'
    Anton Miranchuk  
    Theo Berdayes  
    0-0
  • 63'
    Mohamed Amine Bourkadi  
    Liam Chipperfield  
    0-0
  • 63'
    Dejan Sorgic  
    Nias Hefti  
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Tomas Veron Lupi
  • 68'
    0-1
    Justin Hammel
  • 78'
    0-1
    Tomas Veron Lupi
  • 81'
    Dejan Djokic  
    Theo Bouchlarhem  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Pascal Schurpf
     Giotto Morandi
  • FC Sion vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • FC Sion4-3-1-2
    16
    Timothy Fayulu
    6
    Marcos Robson Cipriano
    4
    Gora Diouf
    3
    Reto Ziegler
    20
    Nias Hefti
    33
    Kevin Bua
    21
    Liam Chipperfield
    88
    Ali Kabacalman
    29
    Theo Berdayes
    11
    Theo Bouchlarhem
    7
    Ylyas Chouaref
    66
    Nestory Irankunda
    25
    Adama Bojang
    10
    Giotto Morandi
    6
    Amir Abrashi
    7
    Tsiy William Ndenge
    8
    Sonny Kittel
    22
    Benno Schmitz
    3
    Saulo Decarli
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 93Federico Barba
    99Mohamed Amine Bourkadi
    19Dejan Djokic
    81Noah Godwin
    28Kreshnik Hajrizi
    70Benjamin Kololli
    17Jan Kronig
    10Anton Miranchuk
    9Dejan Sorgic
    Dirk Abels 2
    Manuel Kuttin 29
    Bryan Lasme 27
    Evans Maurin 20
    Nikolas Muci 9
    Maksim Paskotsi 26
    Pascal Schurpf 11
    Simone Stroscio 28
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Bettoni
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Sion vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • FC Sion
    Grasshopper
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 646
    Số đường chuyền
    228
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 138
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 24 12 6 6 42 33 9 42 H T T B H T
2 Basel 24 12 5 7 51 26 25 41 H T T T B H
3 Luzern 24 11 6 7 42 37 5 39 H T T B T B
4 Servette 24 10 9 5 38 34 4 39 H H H H T T
5 Lausanne Sports 24 10 6 8 41 31 10 36 H B B H T H
6 St. Gallen 24 9 8 7 37 31 6 35 H T B T T B
7 Young Boys 24 9 7 8 38 33 5 34 H H T T T B
8 FC Zurich 24 9 6 9 30 33 -3 33 T B B T B B
9 FC Sion 24 8 6 10 34 38 -4 30 B B B H B T
10 Yverdon 24 6 6 12 22 39 -17 24 B H T B B T
11 Grasshopper 24 4 10 10 23 33 -10 22 T H H H H B
12 Winterthur 24 4 5 15 21 51 -30 17 H B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs