Kết quả Grasshopper vs Luzern, 22h59 ngày 27/07
Kết quả Grasshopper vs Luzern
Nhận định Grasshoppers vs FC Luzern, 23h00 ngày 27/7
Đối đầu Grasshopper vs Luzern
Phong độ Grasshopper gần đây
Phong độ Luzern gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202422:59
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 3
0.87U 3
0.991
2.40X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grasshopper vs Luzern
-
Sân vận động: Letzigrund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 2
-
Grasshopper vs Luzern: Diễn biến chính
-
11'Amir Abrashi0-0
-
22'0-0Jakub Kadak
-
42'0-1
Lars Villiger (Assist:Sinan Karweina)
-
54'Nikolas Muci (Assist:Theo Ndicka Matam)1-1
-
70'Pascal Schurpf (Assist:Awer Mabil)2-1
-
80'Awer Mabil2-1
-
85'2-2
Thibault Klidje (Assist:Kevin Spadanuda)
-
88'2-2Andrejs Ciganiks
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Grasshopper vs Luzern: Số liệu thống kê
-
GrasshopperLuzern
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
384Số đường chuyền334
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
7Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn8
-
-
3Thử thách9
-
-
106Pha tấn công76
-
-
62Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T T B |
2 | Basel | 28 | 13 | 7 | 8 | 57 | 31 | 26 | 46 | B H H T H B |
3 | Lugano | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 40 | 5 | 45 | H T B B B T |
4 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
5 | Young Boys | 28 | 12 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 43 | T B T B T T |
6 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
7 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
8 | St. Gallen | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39 | T B H B T B |
9 | FC Sion | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | B T B B T H |
10 | Yverdon | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B H T T |
11 | Grasshopper | 28 | 5 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 27 | H B H T B H |
12 | Winterthur | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 58 | -30 | 20 | B T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs