Kết quả Lausanne Sports vs Grasshopper, 00h00 ngày 23/02
Kết quả Lausanne Sports vs Grasshopper
Phong độ Lausanne Sports gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.87U 2.75
0.801
1.74X
3.702
4.10Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lausanne Sports vs Grasshopper
-
Sân vận động: Stade Olympique de la Pontaise
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25
-
Lausanne Sports vs Grasshopper: Diễn biến chính
-
13'Alvyn Sanches1-0
-
45'1-0Dirk Abels
-
55'1-1
Adama Bojang (Assist:Nestory Irankunda)
-
60'1-2
Adama Bojang (Assist:Ayumu Seko)
-
65'1-2Nikolas Muci
Leart Kabashi -
65'1-2Tomas Veron Lupi
Amir Abrashi -
68'Beyatt Lekoueiry
Olivier Custodio1-2 -
68'Mamadou Kaly Sene
Konrad de la Fuente1-2 -
72'Marvin Senaya1-2
-
76'1-2Evans Maurin
Nestory Irankunda -
79'Fabricio Oviedo
Aliou Balde1-2 -
79'Raoul Giger
Marvin Senaya1-2 -
89'1-2Hassane Imourane
Adama Bojang -
90'1-2Justin Hammel
-
90'Fabricio Oviedo2-2
-
Lausanne Sports vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị
-
Lausanne Sports4-2-3-11Thomas Castella18Morgan Poaty6Noe Dussenne71Abdou Karim Sow19Marvin Senaya5Koba Koindredi10Olivier Custodio23Konrad de la Fuente80Alvyn Sanches70Aliou Balde7Alban Ajdini25Adama Bojang53Tim Meyer66Nestory Irankunda2Dirk Abels6Amir Abrashi56Leart Kabashi22Benno Schmitz3Saulo Decarli15Ayumu Seko16Noah Persson71Justin Hammel
- Đội hình dự bị
-
93Sekou Fofana34Raoul Giger94Tim Hottiger27Beyatt Lekoueiry14Kevin Mouanga39Fabricio Oviedo41Ivan Parra9Mamadou Kaly SeneMathieu Choiniere 19Hassane Imourane 14Manuel Kuttin 29Evans Maurin 20Nikolas Muci 9Maksim Paskotsi 26Pascal Schurpf 11Simone Stroscio 28Tomas Veron Lupi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilija BorenovicGiorgio Contini
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Lausanne Sports vs Grasshopper: Số liệu thống kê
-
Lausanne SportsGrasshopper
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
22Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
434Số đường chuyền342
-
-
81%Chuyền chính xác65%
-
-
10Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
4Đánh chặn2
-
-
25Ném biên18
-
-
5Thử thách8
-
-
35Long pass32
-
-
95Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T T B |
2 | Basel | 28 | 13 | 7 | 8 | 57 | 31 | 26 | 46 | B H H T H B |
3 | Lugano | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 40 | 5 | 45 | H T B B B T |
4 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
5 | Young Boys | 28 | 12 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 43 | T B T B T T |
6 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
7 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
8 | St. Gallen | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39 | T B H B T B |
9 | FC Sion | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | B T B B T H |
10 | Yverdon | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B H T T |
11 | Grasshopper | 28 | 5 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 27 | H B H T B H |
12 | Winterthur | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 58 | -30 | 20 | B T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs