Kết quả Luzern vs Basel, 22h30 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 3
0.90U 3
0.961
2.80X
3.702
2.21Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs Basel
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 27
-
Luzern vs Basel: Diễn biến chính
-
22'Tyron Owusu No penalty confirmed0-0
-
31'0-0Adrian Barisic
-
41'0-1
Benie Adama Traore
-
46'0-1Gabriel Sigua
Xherdan Shaqiri -
62'0-1Josafat Mendes
Kevin Ruegg -
62'0-1Philip Otele
Benie Adama Traore -
66'Nicky Medja Beloko
Levin Winkler0-1 -
66'Adrian Grbic
Kevin Spadanuda0-1 -
68'0-1Jonas Adjetey
Adrian Barisic -
73'Severin Ottiger
Tyron Owusu0-1 -
73'Sinan Karweina
Donat Rrudhani0-1 -
76'0-1Josafat Mendes
-
78'Stefan Knezevic (Assist:Pius Dorn)1-1
-
81'Lars Villiger
Thibault Klidje1-1 -
86'1-1Metinho
Anton Kade
-
Luzern vs Basel: Đội hình chính và dự bị
-
Luzern4-1-4-11Pascal Loretz14Andrejs Ciganiks46Bung Meng Freimann5Stefan Knezevic20Pius Dorn8Aleksandar Stankovic7Kevin Spadanuda24Tyron Owusu29Levin Winkler11Donat Rrudhani17Thibault Klidje9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin30Anton Kade10Xherdan Shaqiri11Benie Adama Traore22Leo Leroy37Leon Avdullahu27Kevin Ruegg26Adrian Barisic25Finn van Breemen31Dominik Schmid1Marwin Hitz
- Đội hình dự bị
-
18Nicky Medja Beloko22Ronaldo Dantas Fernandes9Adrian Grbic16Jakub Kadak10Sinan Karweina3Jesper Lofgren2Severin Ottiger90Vaso Vasic27Lars VilligerJonas Adjetey 32Albian Ajeti 23Romario Baro 8Josafat Mendes 17Metinho 5Philip Otele 7Mirko Salvi 13Gabriel Sigua 21Marin Soticek 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario FrickHeiko Vogel
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs Basel: Số liệu thống kê
-
LuzernBasel
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
351Số đường chuyền529
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn16
-
-
26Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
21Thử thách11
-
-
28Long pass32
-
-
91Pha tấn công131
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | B T B T H H |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs