Kết quả Luzern vs Basel, 22h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 27

  • Luzern vs Basel: Diễn biến chính

  • 22'
    Tyron Owusu No penalty confirmed
    0-0
  • 31'
    0-0
    Adrian Barisic
  • 41'
    0-1
    goal Benie Adama Traore
  • 46'
    0-1
     Gabriel Sigua
     Xherdan Shaqiri
  • 62'
    0-1
     Josafat Mendes
     Kevin Ruegg
  • 62'
    0-1
     Philip Otele
     Benie Adama Traore
  • 66'
    Nicky Medja Beloko  
    Levin Winkler  
    0-1
  • 66'
    Adrian Grbic  
    Kevin Spadanuda  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Jonas Adjetey
     Adrian Barisic
  • 73'
    Severin Ottiger  
    Tyron Owusu  
    0-1
  • 73'
    Sinan Karweina  
    Donat Rrudhani  
    0-1
  • 76'
    0-1
    Josafat Mendes
  • 78'
    Stefan Knezevic (Assist:Pius Dorn) goal 
    1-1
  • 81'
    Lars Villiger  
    Thibault Klidje  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Metinho
     Anton Kade
  • Luzern vs Basel: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-1-4-1
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    46
    Bung Meng Freimann
    5
    Stefan Knezevic
    20
    Pius Dorn
    8
    Aleksandar Stankovic
    7
    Kevin Spadanuda
    24
    Tyron Owusu
    29
    Levin Winkler
    11
    Donat Rrudhani
    17
    Thibault Klidje
    9
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
    30
    Anton Kade
    10
    Xherdan Shaqiri
    11
    Benie Adama Traore
    22
    Leo Leroy
    37
    Leon Avdullahu
    27
    Kevin Ruegg
    26
    Adrian Barisic
    25
    Finn van Breemen
    31
    Dominik Schmid
    1
    Marwin Hitz
    Basel4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Nicky Medja Beloko
    22Ronaldo Dantas Fernandes
    9Adrian Grbic
    16Jakub Kadak
    10Sinan Karweina
    3Jesper Lofgren
    2Severin Ottiger
    90Vaso Vasic
    27Lars Villiger
    Jonas Adjetey 32
    Albian Ajeti 23
    Romario Baro 8
    Josafat Mendes 17
    Metinho 5
    Philip Otele 7
    Mirko Salvi 13
    Gabriel Sigua 21
    Marin Soticek 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Heiko Vogel
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Basel: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Basel
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 28
    Long pass
    32
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs