Kết quả Servette vs Grasshopper, 02h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 21

  • Servette vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 41'
    Bradley Mazikou
    0-0
  • 55'
    Dereck Kutesa (Assist:Timothe Cognat) goal 
    1-0
  • 57'
    Steve Rouiller
    1-0
  • 60'
    Enzo Crivelli  
    Jérémy Guillemenot  
    1-0
  • 66'
    Steve Rouiller
    1-0
  • 67'
    1-0
     Nikolas Muci
     Adama Bojang
  • 67'
    1-0
     Tomas Veron Lupi
     Evans Maurin
  • 72'
    1-0
    Benno Schmitz
  • 79'
    1-0
     Tugra Turhan
     Tim Meyer
  • 79'
    Anthony Baron  
    Alexis Antunes  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Dirk Abels
     Sonny Kittel
  • 79'
    Loun Srdanovic  
    Miroslav Stevanovic  
    1-0
  • 86'
    1-1
    goal Nikolas Muci (Assist:Tomas Veron Lupi)
  • 86'
    Tiemoko Ouattara  
    Keigo Tsunemoto  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Pascal Schurpf
     Nestory Irankunda
  • Servette vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    20
    Theo Magnin
    8
    Timothe Cognat
    17
    Dereck Kutesa
    10
    Alexis Antunes
    9
    Miroslav Stevanovic
    21
    Jérémy Guillemenot
    25
    Adama Bojang
    20
    Evans Maurin
    66
    Nestory Irankunda
    53
    Tim Meyer
    7
    Tsiy William Ndenge
    8
    Sonny Kittel
    22
    Benno Schmitz
    26
    Maksim Paskotsi
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Anthony Baron
    7Victory Beniangba
    44Leo Besson
    27Enzo Crivelli
    24Alioune Ndoye
    29Joseph Nonge Boende
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    34Loun Srdanovic
    Dirk Abels 2
    Hassane Imourane 14
    Leart Kabashi 56
    Manuel Kuttin 29
    Nikolas Muci 9
    Pascal Schurpf 11
    Simone Stroscio 28
    Tugra Turhan 59
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • Servette
    Grasshopper
  • 13
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 23
    Long pass
    33
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 26 13 6 7 55 28 27 45 T T B H H T
2 Servette 26 12 9 5 42 35 7 45 H H T T T T
3 Luzern 26 12 7 7 46 40 6 43 T B T B T H
4 Lugano 26 12 6 8 42 37 5 42 T B H T B B
5 FC Zurich 26 11 6 9 35 34 1 39 B T B B T T
6 Lausanne Sports 26 10 7 9 43 34 9 37 B H T H H B
7 Young Boys 26 10 7 9 39 34 5 37 T T T B T B
8 St. Gallen 26 9 9 8 39 37 2 36 B T T B H B
9 FC Sion 26 8 6 12 35 42 -7 30 B H B T B B
10 Grasshopper 26 5 11 10 26 35 -9 26 H H H B H T
11 Yverdon 26 6 7 13 25 43 -18 25 T B B T B H
12 Winterthur 26 5 5 16 26 54 -28 20 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs