Kết quả Servette vs Luzern, 02h30 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12

  • Servette vs Luzern: Diễn biến chính

  • 29'
    Miroslav Stevanovic (Assist:Enzo Crivelli) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Luca Jaquez (Assist:Lars Villiger)
  • 46'
    1-1
     Adrian Grbic
     Thibault Klidje
  • 54'
    1-1
    Levin Winkler
  • 61'
    Theo Magnin  
    Kasim Adams  
    1-1
  • 61'
    Julian von Moos  
    Anthony Baron  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Kevin Spadanuda
     Donat Rrudhani
  • 77'
    1-2
    goal Kevin Spadanuda (Assist:Levin Winkler)
  • 79'
    Dereck Kutesa goal 
    2-2
  • 82'
    Gael Ondoua  
    Miroslav Stevanovic  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Andrej Vasovic
     Lars Villiger
  • 89'
    Usman Simbakoli  
    David Douline  
    2-2
  • Servette vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    32
    Jeremy Frick
    19
    Yoan Severin
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    6
    Anthony Baron
    28
    David Douline
    17
    Dereck Kutesa
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    27
    Lars Villiger
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    20
    Pius Dorn
    2
    Severin Ottiger
    4
    Luca Jaquez
    5
    Stefan Knezevic
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Sofyane Bouzamoucha
    21Jérémy Guillemenot
    20Theo Magnin
    1Joel Mall
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    22Usman Simbakoli
    34Loun Srdanovic
    11Julian von Moos
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Jesper Lofgren 3
    Tyron Owusu 24
    Kevin Spadanuda 7
    Dario Ulrich 22
    Vaso Vasic 90
    Andrej Vasovic 19
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Servette
    Luzern
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 38
    Long pass
    21
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 28 13 9 6 47 39 8 48 T T T T T B
2 Basel 28 13 7 8 57 31 26 46 B H H T H B
3 Lugano 28 13 6 9 45 40 5 45 H T B B B T
4 Luzern 28 12 8 8 49 44 5 44 T B T H H B
5 Young Boys 28 12 7 9 44 35 9 43 T B T B T T
6 FC Zurich 28 12 6 10 39 39 0 42 B B T T B T
7 Lausanne Sports 28 11 7 10 45 37 8 40 T H H B B T
8 St. Gallen 28 10 9 9 42 40 2 39 T B H B T B
9 FC Sion 28 9 7 12 38 44 -6 34 B T B B T H
10 Yverdon 28 8 7 13 30 46 -16 31 B T B H T T
11 Grasshopper 28 5 12 11 28 39 -11 27 H B H T B H
12 Winterthur 28 5 5 18 28 58 -30 20 B T B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs