Kết quả Servette vs St. Gallen, 02h30 ngày 19/01
Kết quả Servette vs St. Gallen
Đối đầu Servette vs St. Gallen
Phong độ Servette gần đây
Phong độ St. Gallen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.95X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette vs St. Gallen
-
Sân vận động: Stade de Geneve
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19
-
Servette vs St. Gallen: Diễn biến chính
-
44'0-0Noah Yannick
-
45'Yoan Severin0-0
-
46'Alexis Antunes0-0
-
47'0-1
Willem Geubbels (Assist:Chadrac Akolo)
-
50'0-1Stephen Ambrosius
-
61'0-1Christian Witzig
Chadrac Akolo -
68'0-1Moustapha Cisse
Willem Geubbels -
69'0-1Konrad Faber
Bastien Toma -
69'Theo Magnin
Gael Ondoua0-1 -
69'Tiemoko Ouattara
Alexis Antunes0-1 -
70'Steve Rouiller (Assist:Timothe Cognat)1-1
-
77'Jérémy Guillemenot
Enzo Crivelli1-1 -
84'1-1Felix Mambimbi
Kevin Csoboth -
84'1-1Lukas Gortler
Mihailo Stevanovic -
89'Miroslav Stevanovic1-1
-
90'Usman Simbakoli
Dereck Kutesa1-1
-
Servette vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị
-
Servette4-2-3-11Joel Mall18Bradley Mazikou19Yoan Severin4Steve Rouiller3Keigo Tsunemoto5Gael Ondoua8Timothe Cognat17Dereck Kutesa10Alexis Antunes9Miroslav Stevanovic27Enzo Crivelli9Willem Geubbels24Bastien Toma10Chadrac Akolo77Kevin Csoboth64Mihailo Stevanovic8Jordi Quintilla28Hugo Vandermersch5Stephen Ambrosius4Jozo Stanic14Noah Yannick1Lawrence Ati Zigi
- Đội hình dự bị
-
25Kasim Adams6Anthony Baron44Leo Besson21Jérémy Guillemenot20Theo Magnin31Tiemoko Ouattara22Usman Simbakoli34Loun Srdanovic36Keyan VarelaPascal Buttiker 71Moustapha Cisse 11Abdoulaye Diaby 15Konrad Faber 22Lukas Gortler 16Felix Mambimbi 18Victor Ruiz Abril 30Lukas Watkowiak 25Christian Witzig 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alain GeigerPeter Zeidler
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Servette vs St. Gallen: Số liệu thống kê
-
ServetteSt. Gallen
-
11Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
20Sút ra ngoài6
-
-
11Cản sút1
-
-
14Sút Phạt5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
474Số đường chuyền304
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
15Đánh chặn6
-
-
9Thử thách11
-
-
161Pha tấn công66
-
-
83Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 42 | H T T B H T |
2 | Basel | 24 | 12 | 5 | 7 | 51 | 26 | 25 | 41 | H T T T B H |
3 | Luzern | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 37 | 5 | 39 | H T T B T B |
4 | Servette | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 34 | 4 | 39 | H H H H T T |
5 | Lausanne Sports | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 36 | H B B H T H |
6 | St. Gallen | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T B T T B |
7 | Young Boys | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H H T T T B |
8 | FC Zurich | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 33 | -3 | 33 | T B B T B B |
9 | FC Sion | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B H B T |
10 | Yverdon | 24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 39 | -17 | 24 | B H T B B T |
11 | Grasshopper | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 33 | -10 | 22 | T H H H H B |
12 | Winterthur | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 51 | -30 | 17 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs