Đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC, 04h00 ngày 25/1
Kết quả FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC
Đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC
Phong độ FC Phoenix gần đây
Phong độ La Horquetta Rangers FC gần đây
VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025: FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC
-
Giải đấu: VĐQG Trinidad và TobagoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC trước đây
-
11/03/2024La Horquetta Rangers FC1 - 2FC Phoenix0 - 1W
-
15/12/2023FC Phoenix4 - 0La Horquetta Rangers FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trinidad và Tobago | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Phoenix (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Phoenix (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Phoenix thắng
Bại: là số trận FC Phoenix thua
Thắng: là số trận FC Phoenix thắng
Bại: là số trận FC Phoenix thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trinidad và Tobago mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Phoenix và La Horquetta Rangers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 9 | 22 | 21 | T T T T T T |
2 | Central FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T B T T B |
3 | AC Port Of Spain | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Caledonia AIA | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T H B T |
5 | San Juan Jabloteh | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 15 | 2 | 11 | B H T H T T |
6 | Trinidad Tobago Police FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 10 | T H T B T B |
7 | Club Sando | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 9 | H B T H B T |
8 | Prison Service FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B H H B |
9 | Point Fortin FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B T B B |
10 | FC Phoenix | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T B B B B |
11 | La Horquetta Rangers FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 5 | H B B T H B |
12 | Cunupia FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 31 | -24 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: