Kết quả FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC, 04h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025 » vòng 8

  • FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Lee Isaiah
  • 72'
    0-1
  • 74'
    0-1
  • 90'
    Lovell S. goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Trinidad và Tobago
  • BXH bóng đá Trinidad và Tobago mới nhất
  • FC Phoenix vs La Horquetta Rangers FC: Số liệu thống kê

  • FC Phoenix
    La Horquetta Rangers FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 National Defense Forces 11 11 0 0 43 11 32 33 T T T T T T
2 Central FC 11 8 0 3 31 20 11 24 T B T B T T
3 Trinidad Tobago Police FC 11 7 1 3 36 19 17 22 T B T T T T
4 San Juan Jabloteh 11 6 3 2 25 16 9 21 T T T H T T
5 AC Port Of Spain 11 6 3 2 23 14 9 21 T T T H H H
6 Caledonia AIA 11 6 1 4 19 22 -3 19 B T B T B T
7 Club Sando 11 3 3 5 17 16 1 12 B T B T B B
8 La Horquetta Rangers FC 11 2 4 5 19 22 -3 10 H B H T H B
9 FC Phoenix 11 2 3 6 14 24 -10 9 B B H B H H
10 Prison Service FC 11 1 3 7 12 23 -11 6 H B B B B B
11 Point Fortin FC 11 2 0 9 11 28 -17 6 B B B B B B
12 Cunupia FC 11 1 1 9 10 45 -35 4 B T B B H B