Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 12

  • Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 24'
    Xiang Yuwang (Assist:Serge tabekou) goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
     Wang Song
     Song ZhiWei
  • 38'
    1-0
    Mladen Kovacevic
  • 46'
    1-0
     Chen Zhexuan
     Omer Abdukerim
  • 51'
    Wang Shiqin goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
    Ma Chongchong
  • 61'
    2-0
     Fu Shang
     Mladen Kovacevic
  • 61'
    2-0
     Hong Gui
     Xu Yue
  • 69'
    2-0
     Pan Kui
     Ma Chongchong
  • 69'
    Yaki Yan
    2-0
  • 73'
    Kudirat Ablet
    2-0
  • 77'
    Hu Jing
    2-0
  • 82'
    Liu Mingshi  
    Hu Jing  
    2-0
  • 86'
    2-1
    goal Pan Kui (Assist:Wang Song)
  • 86'
    Wang Shiqin
    2-1
  • 90'
    Sun Xipeng  
    Huang Xiyang  
    2-1
  • Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong5-4-1
    25
    Kudirat Ablet
    17
    Wang Shiqin
    31
    Zhao Hejing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    4
    Yaki Yan
    20
    Hu Jing
    9
    Juan Lescano
    14
    Huang Xiyang
    8
    Li Zhenquan
    10
    Serge tabekou
    7
    Xiang Yuwang
    10
    An Yifei
    7
    Mladen Kovacevic
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    25
    Omer Abdukerim
    15
    Xu Yue
    5
    Song ZhiWei
    20
    Liu Le
    2
    Zhang Chenliang
    14
    Ma Chongchong
    19
    Liu Huan
    31
    Guanxi Li
    Shijiazhuang Kungfu4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    19Yunyang Gong
    26Huamao Li
    45Liu Junhan
    24Liu Mingshi
    3Luo Andong
    5Shi Jiwei
    1Sun Qihang
    28Sun Xipeng
    15Tong Zhicheng
    16Wang Wei Cheng
    11Wu Qing
    Jose Manuel Ayovi Plata 8
    Bu Xin 21
    Chen Zhexuan 24
    Fu Shang 29
    Hong Gui 9
    Nan Yunqi 32
    Pan Kui 4
    Wang Song 33
    Wenjie You 26
    Zhang Junzhe 6
    Zhang Sipeng 37
    Zhu Hai Wei 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Shijiazhuang Kungfu
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 14 10 3 1 33 10 23 33 T T T H T T
2 Chongqing Tonglianglong 14 9 4 1 28 10 18 31 T T H T T T
3 Dalian Zhixing 14 8 3 3 18 13 5 27 B T H B T B
4 Guangxi Pingguo Haliao 14 7 5 2 25 18 7 26 H H B T H T
5 Guangzhou FC 14 6 4 4 24 24 0 22 T H T T B H
6 Shijiazhuang Kungfu 14 6 4 4 16 14 2 22 T T T B B H
7 Suzhou Dongwu 14 5 6 3 23 18 5 21 B H H H T T
8 Nanjing City 14 5 5 4 18 17 1 20 T B B T H T
9 Qingdao Red Lions 14 4 5 5 24 22 2 17 B H H H T B
10 Yanbian Longding 14 4 5 5 17 24 -7 17 T B T B B H
11 Shanghai Jiading Huilong 14 3 6 5 9 13 -4 15 H T B T B H
12 Shenyang City Public 14 3 5 6 13 16 -3 14 B B H H T B
13 Heilongjiang Lava Spring 14 3 4 7 17 23 -6 13 B T H T B B
14 Dongguan Guanlian 14 2 7 5 14 21 -7 13 T B H B H T
15 Wuxi Wugou 14 1 3 10 7 22 -15 6 B B H B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 14 0 3 11 12 33 -21 3 B B B B H B

Upgrade Team Relegation