Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14

  • Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 9'
    Huang Xiyang goal 
    1-0
  • 43'
    Hu Jing
    1-0
  • 45'
    Aleksandar Andrejevic
    1-0
  • 56'
    1-0
     Yuan Zheng
     Yuanshu Zhang
  • 56'
    1-0
     Li Boxi
     Liang Jinhu
  • 57'
    1-0
     Tong Le
     Dimitrije Pobulic
  • 57'
    1-0
     Yue ZhiLei
     Ahmat Tursunjan
  • 58'
    Liu Mingshi  
    Yunyang Gong  
    1-0
  • 62'
    Xiang Yuwang goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Zhixin Jiang
     Tang Qirun
  • 65'
    2-1
    goal Jiahao Lin
  • 77'
    Luo Andong  
    Wang Shiqin  
    2-1
  • 85'
    Song Pan  
    Xiang Yuwang  
    2-1
  • 86'
    Sun Xipeng (Assist:Serge tabekou) goal 
    3-1
  • 86'
    Cheng Yetong  
    Hu Jing  
    3-1
  • 86'
    Sun Xipeng  
    Juan Lescano  
    3-1
  • Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-4-2
    25
    Kudirat Ablet
    31
    Zhao Hejing
    20
    Hu Jing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    19
    Yunyang Gong
    17
    Wang Shiqin
    8
    Li Zhenquan
    14
    Huang Xiyang
    10
    Serge tabekou
    9
    Juan Lescano
    7
    Xiang Yuwang
    33
    Dimitrije Pobulic
    11
    Stanisa Mandic
    7
    Song Guo
    15
    Ahmat Tursunjan
    8
    Yuanshu Zhang
    6
    Tang Qirun
    4
    Liang Jinhu
    5
    Jiahao Lin
    23
    Yang Wenji
    21
    Mingli He
    13
    Zhu YueQi
    Wuxi Wugou4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    45Liu Junhan
    24Liu Mingshi
    3Luo Andong
    5Shi Jiwei
    21Song Pan
    28Sun Xipeng
    15Tong Zhicheng
    16Wang Wei Cheng
    11Wu Qing
    4Yaki Yan
    23Zhang Haixuan
    Fu Hao 39
    Shengjia Hu 17
    Zhixin Jiang 29
    Li Boxi 19
    Feiyang Lin 25
    Liu Wenhao 16
    Rehmitulla Shohret 14
    Song Xintao 12
    Tong Le 10
    Baiyang Xiao 31
    Yuan Zheng 30
    Yue ZhiLei 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Wuxi Wugou
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 24 16 6 2 57 14 43 54 H T T H B T
2 Dalian Zhixing 24 13 6 5 35 22 13 45 T T B H H B
3 Guangzhou FC 25 12 8 5 44 31 13 44 T T T H T H
4 Suzhou Dongwu 24 10 10 4 39 26 13 40 H H H T H T
5 Chongqing Tonglianglong 24 10 9 5 35 22 13 39 B H B H T B
6 Guangxi Pingguo Haliao 24 9 11 4 34 28 6 38 H H T H H H
7 Shenyang City Public 24 9 8 7 31 29 2 35 T H T H T T
8 Shijiazhuang Kungfu 24 9 7 8 24 24 0 34 H H B T H B
9 Nanjing City 24 6 9 9 26 33 -7 27 B B H B H B
10 Yanbian Longding 24 6 9 9 26 40 -14 27 H H T H B T
11 Shanghai Jiading Huilong 24 4 14 6 17 21 -4 26 H B H H H H
12 Heilongjiang Lava Spring 24 5 8 11 22 31 -9 23 B T H B H B
13 Qingdao Red Lions 25 4 10 11 32 43 -11 22 B B H B B H
14 Dongguan Guanlian 24 3 12 9 22 37 -15 21 H B H H H B
15 Wuxi Wugou 24 4 7 13 22 40 -18 19 H T B B H T
16 Jiangxi Liansheng FC 24 3 6 15 22 47 -25 15 T B H H T T

Upgrade Team Relegation