Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 15/06
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.66+1.75
1.11O 2.75
0.76U 2.75
1.001
1.18X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Tonglianglong stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
9'Huang Xiyang1-0
-
43'Hu Jing1-0
-
45'Aleksandar Andrejevic1-0
-
56'1-0Yuan Zheng
Yuanshu Zhang -
56'1-0Li Boxi
Liang Jinhu -
57'1-0Tong Le
Dimitrije Pobulic -
57'1-0Yue ZhiLei
Ahmat Tursunjan -
58'Liu Mingshi
Yunyang Gong1-0 -
62'Xiang Yuwang2-0
-
63'2-0Zhixin Jiang
Tang Qirun -
65'2-1Jiahao Lin
-
77'Luo Andong
Wang Shiqin2-1 -
85'Song Pan
Xiang Yuwang2-1 -
86'Sun Xipeng (Assist:Serge tabekou)3-1
-
86'Cheng Yetong
Hu Jing3-1 -
86'Sun Xipeng
Juan Lescano3-1
-
Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Chongqing Tonglianglong4-4-225Kudirat Ablet31Zhao Hejing20Hu Jing22Aleksandar Andrejevic19Yunyang Gong17Wang Shiqin8Li Zhenquan14Huang Xiyang10Serge tabekou9Juan Lescano7Xiang Yuwang33Dimitrije Pobulic11Stanisa Mandic7Song Guo15Ahmat Tursunjan8Yuanshu Zhang6Tang Qirun4Liang Jinhu5Jiahao Lin23Yang Wenji21Mingli He13Zhu YueQi
- Đội hình dự bị
-
33Cheng Yetong45Liu Junhan24Liu Mingshi3Luo Andong5Shi Jiwei21Song Pan28Sun Xipeng15Tong Zhicheng16Wang Wei Cheng11Wu Qing4Yaki Yan23Zhang HaixuanFu Hao 39Shengjia Hu 17Zhixin Jiang 29Li Boxi 19Feiyang Lin 25Liu Wenhao 16Rehmitulla Shohret 14Song Xintao 12Tong Le 10Baiyang Xiao 31Yuan Zheng 30Yue ZhiLei 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lin linLi Yinan
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chongqing Tonglianglong vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Chongqing TonglianglongWuxi Wugou
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua2
-
-
64Pha tấn công54
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc