Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande, 18h30 ngày 25/05
Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
Đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202418:30
-
Guangzhou Evergrande 6 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.801
1.67X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande: Diễn biến chính
-
27'Shilong Wang(OW)1-0
-
31'1-0Liao Jintao
-
41'1-1Yu Hou (Assist:Abuduwahapu Ainiwaer)
-
43'Wang Jingbin
Yacine Bammou1-1 -
44'1-1Juan Diego Alegria Arango
-
46'1-1Yu Hou
-
50'1-2Juan Diego Alegria Arango (Assist:Yu Hou)
-
58'Bai Jiajun
Huajun Zhang1-2 -
58'Chao Fan
Yang Minjie1-2 -
58'1-2Yang Dejiang
Junyang Wang -
63'Shan Pengfei1-2
-
65'1-3Juan Diego Alegria Arango (Assist:Abuduwahapu Ainiwaer)
-
69'1-3Shijie Wang
Yu Hou -
69'1-3Eysajan Kurban
Junjie Wu -
71'Yi Xianlong
Hu Rentian1-3 -
73'1-3Shilong Wang
-
76'1-3Wang Wenxuan
Shilong Wang -
80'Wang Jingbin (Assist:Chao Fan)2-3
-
89'2-4Abuduwahapu Ainiwaer (Assist:Juan Diego Alegria Arango)
-
90'2-4Rimvydas Sadauskas
-
90'2-4Rimvydas Sadauskas
-
90'Giovanny Bariani Marques3-4
-
Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou FC: Đội hình chính và dự bị
-
Guangxi Pingguo Haliao4-2-3-122He Lipan17Weizhe Sun27Huajun Zhang29Shan Pengfei37Giovanny Bariani Marques11Hu Rentian15Yang Minjie6Zhang WenTao7Hector Hevel10Yacine Bammou5Hu Mingfei9Juan Diego Alegria Arango19Junjie Wu27Junyang Wang11Abuduwahapu Ainiwaer18Liao Jintao6Yu Hou5Shilong Wang15Xu Bin8Rimvydas Sadauskas3Langzhou Liu1Askhan
- Đội hình dự bị
-
23Bai Jiajun13Yifan Dong44Chao Fan36Jiarun Gao12Huang Xin25Liu Yang19Wang Jingbin16Xu Yougang33Ye Chongqiu3Yi Xianlong21Zhao Haichao45Ziye ZhaoYutao Bai 30Eysajan Kurban 7Jiahao Li 22Weli Qurban 24Jie Wang 13Shijie Wang 21Wang Wenxuan 2Wu Yongqiang 14Zitong Wu 31Yang Dejiang 23Yang Hao 17Zhixiong Zhang 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiang ChenSalva Suay
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande: Số liệu thống kê
-
Guangxi Pingguo HaliaoGuangzhou Evergrande
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công99
-
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 33 | T T T H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T H T T T |
3 | Dalian Zhixing | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | B T H B T B |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 26 | H H B T H T |
5 | Guangzhou FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H T T B H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T T B B H |
7 | Suzhou Dongwu | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | B H H H T T |
8 | Nanjing City | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20 | T B B T H T |
9 | Qingdao Red Lions | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H H H T B |
10 | Yanbian Longding | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B T B B H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | H T B T B H |
12 | Shenyang City Public | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H H T B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H T B B |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B H T |
15 | Wuxi Wugou | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 0 | 3 | 11 | 12 | 33 | -21 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc