Kết quả Wuxi Wugou vs Nanjing City, 14h30 ngày 28/04
Kết quả Wuxi Wugou vs Nanjing City
Đối đầu Wuxi Wugou vs Nanjing City
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202414:30
-
Wuxi Wugou 41Nanjing City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.94O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.00X
3.002
2.25Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Nanjing City
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Wuxi Wugou vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
45'Yue ZhiLei0-0
-
46'0-0Ling Jie
Yang He -
62'Tong Le
Tang Qirun0-0 -
62'Li Boxi
Ahmat Tursunjan0-0 -
63'0-0Kingsley Onuegbu
Zhenfei Huang -
68'0-1Ling Jie (Assist:Huang Peng)
-
74'Yang Wenji0-1
-
76'0-1Nan Xiaoheng
Zhu Qiwen -
76'0-1Wang Haoran
Matheus Moresche -
85'Yue ZhiLei1-1
-
88'1-1Jiang Shichao
Gong Hankui -
90'Song Xintao
Yue ZhiLei1-1 -
90'Feiyang Lin
Rehmitulla Shohret1-1 -
90'Zhixin Jiang1-1
-
90'1-1Huang Peng
-
90'Song Xintao1-1
-
Wuxi Wugou vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-1-4-113Zhu YueQi29Zhixin Jiang23Yang Wenji18Yue ZhiLei14Rehmitulla Shohret6Tang Qirun11Stanisa Mandic16Liu Wenhao15Ahmat Tursunjan7Song Guo8Yuanshu Zhang27Wang Hao20Moses Ogbu11Matheus Moresche31Zhu Qiwen9Yang He19Zhenfei Huang16Gong Hankui22Huang Peng26Jiahui Liu12Shi Lishan21Qi Yuxi
- Đội hình dự bị
-
39Fu Hao32Hanfei Gao21Mingli He17Shengjia Hu4Liang Jinhu19Li Boxi25Feiyang Lin33Dimitrije Pobulic12Song Xintao10Tong Le31Baiyang Xiao30Yuan ZhengAlexandre Dujardin 2Huang Wei 3Huang Zihao 1Hu Shuming 25Jiang Shichao 15Ling Jie 28Nan Xiaoheng 18Kingsley Onuegbu 10Wang Haoran 6Wei Yuren 8Zhang Yu 24Zheng Hao 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li YinanCao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouNanjing City
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua0
-
-
75Pha tấn công65
-
-
54Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc