Kết quả Dalian Kun City vs Shenzhen Youth, 14h00 ngày 06/10
Kết quả Dalian Kun City vs Shenzhen Youth
Đối đầu Dalian Kun City vs Shenzhen Youth
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202414:00
-
Dalian Kun City 41Shenzhen Youth 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.76O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.70X
3.252
4.75Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.62O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Kun City vs Shenzhen Youth
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Dalian Kun City vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính
-
22'Song Chen0-0
-
23'0-0Wen Yongjun
-
28'Ren Wei0-0
-
71'0-0Wang Peng
-
79'Yin Lu0-0
-
87'Ge YuXiang (Assist:Chen Jiaqi)1-0
-
88'Ge YuXiang1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Kun City vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê
-
Dalian Kun CityShenzhen Youth
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
89Pha tấn công54
-
-
56Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc