Kết quả Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows, 15h00 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 15

  • Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Yongfa Hu (Assist:Zu Pengchao)
  • 22'
    0-1
    Wang Bojun
  • 41'
    Ziheng Zhou goal 
    1-1
  • 41'
    Cui Wei
    1-1
  • 45'
    1-1
    Li ChenGuang
  • 45'
    1-2
    goal Qeyser Tursun
  • 50'
    Chen Zewen goal 
    2-2
  • 82'
    Pengju Yang
    2-2
  • 85'
    Li Endian
    2-2
  • 90'
    2-2
    Jiang Zhe
  • 90'
    2-3
    goal Liu Xinyu (Assist:Yongfa Hu)
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: Số liệu thống kê

  • Ganzhou Ruishi
    Hunan Billows
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangzhou Shadow Leopard 6 3 3 0 9 4 5 60 H H T T H T
2 ShaanXi Union 6 2 2 2 9 9 0 44 B H B T H T
3 Guangxi Hengchen Football Club 6 4 0 2 13 5 8 43 T B T B T T
4 Shenzhen Youth 6 3 1 2 8 7 1 43 T B T H T B
5 Dalian Kuncheng 6 3 1 2 6 3 3 41 H T B B T T
6 Langfang City of Glory 6 2 3 1 7 3 4 39 T H B H H T
7 Hunan Billows 6 1 4 1 6 7 -1 37 H H T H H B
8 Shandong Taishan B 6 2 1 3 5 9 -4 36 H T B T B B
9 Haimen Codion 6 0 1 5 4 17 -13 36 B B B H B B
10 Shanghai Port B 6 2 0 4 5 8 -3 35 B T T B B B

Upgrade Team