Kết quả Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows, 15h00 ngày 07/07
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Hunan Billows gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202415:00
-
Ganzhou Ruishi 22Hunan Billows 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 2.25
0.84U 2.25
0.881
2.70X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.19-0
0.60O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
-
Sân vận động: Dingnan teenagers training center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: Diễn biến chính
-
15'0-1Yongfa Hu (Assist:Zu Pengchao)
-
22'0-1Wang Bojun
-
41'Ziheng Zhou1-1
-
41'Cui Wei1-1
-
45'1-1Li ChenGuang
-
45'1-2Qeyser Tursun
-
50'Chen Zewen2-2
-
82'Pengju Yang2-2
-
85'Li Endian2-2
-
90'2-2Jiang Zhe
-
90'2-3Liu Xinyu (Assist:Yongfa Hu)
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: Số liệu thống kê
-
Ganzhou RuishiHunan Billows
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
55Pha tấn công44
-
-
22Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 60 | H H T T H T |
2 | ShaanXi Union | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 44 | B H B T H T |
3 | Guangxi Hengchen Football Club | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 43 | T B T B T T |
4 | Shenzhen Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 43 | T B T H T B |
5 | Dalian Kuncheng | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 41 | H T B B T T |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 39 | T H B H H T |
7 | Hunan Billows | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 37 | H H T H H B |
8 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 36 | H T B T B B |
9 | Haimen Codion | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 36 | B B B H B B |
10 | Shanghai Port B | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 35 | B T T B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc