Kết quả Guangxi Lanhang vs Quanzhou Yassin, 18h30 ngày 06/07
Kết quả Guangxi Lanhang vs Quanzhou Yassin
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Quanzhou Yassin
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202418:30
-
Guangxi Lanhang 42Quanzhou Yassin 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Lanhang vs Quanzhou Yassin
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Guangxi Lanhang vs Quanzhou Yassin: Diễn biến chính
-
15'Yujiang Zheng0-0
-
24'Wang Si (Assist:Liao Jiajun)1-0
-
33'Cheng Hui1-0
-
44'1-0Han Guangmin
-
51'Minghe Wei (Assist:An Yongjian)2-0
-
71'2-0Zhang Yulong
-
75'Wang Si2-0
-
81'Jiang Zhengjie2-0
-
81'2-0Dong Xu
-
90'2-0Zhang Chongguang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Lanhang vs Quanzhou Yassin: Số liệu thống kê
-
Guangxi LanhangQuanzhou Yassin
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
74Pha tấn công78
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc