Kết quả Guangzhou Shadow Leopard vs Dalian Kun City, 16h00 ngày 07/09
Kết quả Guangzhou Shadow Leopard vs Dalian Kun City
Phong độ Guangzhou Shadow Leopard gần đây
Phong độ Dalian Kun City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202416:00
-
Dalian Kun City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2
1.02U 2
0.781
1.57X
3.752
4.60Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.63O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangzhou Shadow Leopard vs Dalian Kun City
-
Sân vận động: Hud dou stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 4
-
Guangzhou Shadow Leopard vs Dalian Kun City: Diễn biến chính
-
14'Zhang Hao0-0
-
45'Xia Dalong (Assist:Shang Yin)1-0
-
51'Xia Dalong (Assist:Tu Dongxu)2-0
-
64'Chen JunLin2-0
-
66'2-0Song Chen
-
71'2-0Zhu Shiyu
-
75'2-0Di Zhaoyu
-
78'2-1Zhu Shiyu
-
80'Ji Zhengyu2-1
-
87'Cai HaoChang2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangzhou Shadow Leopard vs Dalian Kun City: Số liệu thống kê
-
Guangzhou Shadow LeopardDalian Kun City
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
73Pha tấn công79
-
-
24Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc