Kết quả Haimen Codion vs Shandong Taishan B, 15h00 ngày 21/07
Kết quả Haimen Codion vs Shandong Taishan B
Đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202415:00
-
Haimen Codion 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
0.88O 2.25
0.81U 2.25
0.911
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 17
-
Haimen Codion vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
9'Luo Hanbowen1-0
-
16'1-0Junwei Lu
-
45'Xiancheng Li1-0
-
45'1-1Mustapa Tash (Assist:Xiao Peng)
-
54'Xin Cheng1-1
-
74'1-2Yixiang Peng (Assist:Yin Jiaxi)
-
82'Bowen Wang1-2
-
89'1-2Qiwei Liu
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionShandong Taishan B
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công81
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc