Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Lanhang, 16h00 ngày 14/07
Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Lanhang
Đối đầu Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Lanhang
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202416:00
-
Guangxi Lanhang 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.91O 2.5
0.68U 2.5
1.081
1.75X
3.202
4.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Lanhang
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 16
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Lanhang: Diễn biến chính
-
12'0-0Zou Qi
-
15'Geng Taili0-0
-
34'Wang JiaQi (Assist:Liu Ruicheng)1-0
-
55'1-0Wang Si
-
62'Zhao Wenzhe (Assist:Geng Taili)2-0
-
67'2-1Zhengrong Xia
-
72'2-1Liao Jiajun
-
79'2-1Minghe Wei
-
90'2-1Chengyu Li-Jing
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Lanhang: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Dark Horse JuniorGuangxi Lanhang
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
99Pha tấn công90
-
-
54Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc